STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 18 |
2 | Criacao Shinjuku | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 16 |
3 | Sony Sendai | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 |
4 | Honda FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 |
5 | TIAMO Hirakata | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 14 |
6 | Reinmeer Aomori | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 6 | 1 | 14 |
7 | Verspah Oita | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 14 |
8 | Minebea Mitsumi FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 14 |
9 | Veertien Mie | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 8 | 6 | 13 |
10 | Kochi United SC | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 |
11 | Suzuka Point Getters | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 12 |
12 | Maruyasu Okazaki | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 |
13 | Tokyo Musashino | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 |
14 | Okinawa SV | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | -7 | 7 |
15 | Urayasu SC | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 6 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Japan Football League… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Japan Football League để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm