STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale Ilinden FC | 30 | 23 | 3 | 4 | 76 | 40 | 36 | 72 |
2 | Marconi Stallions | 30 | 21 | 2 | 7 | 70 | 35 | 35 | 65 |
3 | Blacktown City | 30 | 17 | 6 | 7 | 66 | 37 | 29 | 57 |
4 | APIA Tigers | 30 | 17 | 3 | 10 | 72 | 54 | 18 | 54 |
5 | Sydney Utd | 30 | 15 | 5 | 10 | 45 | 40 | 5 | 50 |
6 | St George City | 30 | 15 | 4 | 11 | 44 | 41 | 3 | 49 |
7 | Wollongong Wolves | 30 | 13 | 5 | 12 | 55 | 41 | 14 | 44 |
8 | Sydney Olympic | 30 | 13 | 3 | 14 | 51 | 42 | 9 | 42 |
9 | WS Wanderers U21 | 30 | 12 | 2 | 16 | 62 | 68 | -6 | 38 |
10 | Manly Utd | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 50 | -17 | 35 |
11 | Spirit FC | 30 | 10 | 4 | 16 | 39 | 53 | -14 | 34 |
12 | Sydney FC U21 | 30 | 9 | 5 | 16 | 46 | 61 | -15 | 32 |
13 | St George Saints | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 58 | -21 | 32 |
14 | Sutherland Sharks | 30 | 7 | 8 | 15 | 32 | 49 | -17 | 29 |
15 | Central Coast U21 | 30 | 8 | 5 | 17 | 43 | 65 | -22 | 29 |
16 | Hills Brumbies | 30 | 8 | 0 | 22 | 35 | 72 | -37 | 24 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Aus New South Wales hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải Aus New South Wales. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Aus New South Wales, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Aus New South Wales:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm