STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 12 |
2 | Nagoya Grampus | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 1 | 4 | 10 |
3 | Yokohama FM | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 |
4 | Avispa Fukuoka | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 |
5 | Kyoto Sanga | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 9 |
6 | Urawa Red | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 |
7 | FC Tokyo | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 |
8 | Alb. Niigata (JPN) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 |
9 | Sanf Hiroshima | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 |
10 | Kashima Antlers | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 |
11 | Consa. Sapporo | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 |
12 | Shonan Bellmare | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 5 |
13 | Cerezo Osaka | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 |
14 | Kawasaki Fro. | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 |
15 | Sagan Tosu | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 |
16 | Gamba Osaka | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 11 | -5 | 3 |
17 | Kashiwa Reysol | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 |
18 | Yokohama FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 1 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Nhật Bản… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Nhật Bản để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm