STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Ma Rốc U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Guinea U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
3 | Ghana U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | -3 | 4 |
4 | Congo U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Ai Cập U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 |
2 | Mali U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | Niger U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | Gabon U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Africa U23 Cup of Nations hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Africa U23 Cup of Nations… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Africa U23 Cup of Nations để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Africa U23 Cup of Nations:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm