STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | River Plate | 14 | 7 | 6 | 1 | 26 | 10 | 16 | 27 |
2 | Argentinos Jun. | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 |
3 | Barracas Central | 14 | 7 | 5 | 2 | 20 | 15 | 5 | 26 |
4 | Velez Sarsfield | 14 | 7 | 4 | 3 | 14 | 13 | 1 | 25 |
5 | Talleres Cordoba | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 24 |
6 | Independiente | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 23 |
7 | Instituto | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 17 | 1 | 17 |
8 | Banfield | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 15 | -1 | 17 |
9 | CA Huracan | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 12 | 0 | 16 |
10 | Gimnasia LP | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 |
11 | Rosario Central | 14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 18 | -8 | 15 |
12 | Deportivo Riestra | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 16 | -8 | 13 |
13 | Atletico Tucuman | 14 | 1 | 7 | 6 | 8 | 23 | -15 | 10 |
14 | Ind.Rivadavia | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 25 | -12 | 8 |
Bảng B | |||||||||
1 | Godoy Cruz | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 6 | 10 | 29 |
2 | Estudiantes LP | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 9 | 10 | 27 |
3 | Defensa YJ | 14 | 7 | 5 | 2 | 17 | 13 | 4 | 26 |
4 | Boca Juniors | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 25 |
5 | Racing Club | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 11 | 13 | 24 |
6 | Lanus | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 14 | 6 | 23 |
7 | Newells Old Boys | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 21 |
8 | Union Santa Fe | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 |
9 | CA Platense | 14 | 4 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 18 |
10 | San Lorenzo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 |
11 | Belgrano | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 21 | -2 | 14 |
12 | C. Cordoba SdE | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 20 | -10 | 11 |
13 | Sarmiento Junin | 14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 19 | -10 | 9 |
14 | Tigre | 14 | 1 | 2 | 11 | 7 | 25 | -18 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Argentina hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Argentina… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Argentina để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Argentina:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm