STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sun. | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 |
3 | Sekhukhune Utd | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 |
4 | Polokwane | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 |
5 | Golden Arrows | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 18 |
6 | Kaizer Chiefs | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 |
7 | Cape Town City | 13 | 5 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 17 |
8 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 |
9 | Amazulu | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 16 |
10 | SuperSport Utd | 13 | 4 | 4 | 5 | 5 | 10 | -5 | 16 |
11 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 |
12 | Chippa Utd | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 |
13 | Marumo Gallants FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 14 |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 |
16 | Magesi | 11 | 0 | 4 | 7 | 3 | 13 | -10 | 4 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nam Phi hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải VĐQG Nam Phi. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nam Phi, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nam Phi:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm