STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sun. | 23 | 19 | 2 | 2 | 45 | 9 | 36 | 59 |
2 | SuperSport Utd | 23 | 11 | 6 | 6 | 28 | 19 | 9 | 39 |
3 | Orlando Pirates | 23 | 11 | 4 | 8 | 26 | 17 | 9 | 37 |
4 | Kaizer Chiefs | 23 | 11 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 37 |
5 | Cape Town City | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 33 |
6 | Richards Bay | 23 | 8 | 7 | 8 | 17 | 20 | -3 | 31 |
7 | TS Galaxy | 23 | 6 | 12 | 5 | 19 | 12 | 7 | 30 |
8 | Stellenbosch FC | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 29 | -2 | 30 |
9 | Royal AM | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 29 |
10 | Amazulu | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 21 | 1 | 28 |
11 | Sekhukhune Utd | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 23 | -4 | 28 |
12 | Golden Arrows | 23 | 8 | 4 | 11 | 27 | 34 | -7 | 28 |
13 | Chippa Utd | 23 | 6 | 7 | 10 | 24 | 31 | -7 | 25 |
14 | Moroka Swallows | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 29 | -10 | 24 |
15 | Maritzburg Utd | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 33 | -16 | 21 |
16 | Marumo Gallants FC | 23 | 3 | 11 | 9 | 18 | 25 | -7 | 20 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nam Phi hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Nam Phi… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Nam Phi để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nam Phi:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm