STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Đức U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 |
2 | Hà Lan U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
3 | Áo U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | -5 | 4 |
4 | Bỉ U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 |
Bảng B | |||||||||
1 | Pháp U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 |
2 | T.B.Nha U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 6 |
3 | Iceland U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Séc U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Nữ Châu Âu hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số U19 Nữ Châu Âu… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của U19 Nữ Châu Âu để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Nữ Châu Âu:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm