STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Triều Tiên U17 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 9 |
2 | Hàn Quốc U17 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 4 |
3 | Philippines U17 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 4 |
4 | Indonesia U17 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 27 | -26 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Nhật Bản U17 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2 | Trung Quốc U17 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Thái Lan U17 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Australia U17 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá U17 Nữ Châu Á hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải U17 Nữ Châu Á. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá U17 Nữ Châu Á, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U17 Nữ Châu Á:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm