STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Via. Miyazaki Nữ | 21 | 16 | 1 | 4 | 55 | 24 | 31 | 49 |
2 | Nippatsu Yokohama Nữ | 22 | 12 | 6 | 4 | 34 | 22 | 12 | 42 |
3 | NGU Loverledge Nữ | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 41 |
4 | Iga Kunoichi Nữ | 21 | 10 | 3 | 8 | 32 | 29 | 3 | 33 |
5 | Shizuoka SSU(W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 48 | 33 | 15 | 32 |
6 | Setagaya Sfida Nữ | 21 | 8 | 7 | 6 | 38 | 23 | 15 | 31 |
7 | Nittaidai FIELDS (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 26 | 23 | 3 | 29 |
8 | Orca Kamogawa Nữ | 21 | 6 | 9 | 6 | 23 | 24 | -1 | 27 |
9 | Ehime FC Nữ | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 |
10 | Sperenza Osaka Nữ | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 31 | -14 | 21 |
11 | AS Harima Albion Nữ | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 35 | -25 | 11 |
12 | Gunma W. Star Nữ | 21 | 2 | 3 | 16 | 15 | 67 | -52 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Nữ Nhật… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Nữ Nhật để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm