STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Spartak Mos. U21 | 24 | 15 | 2 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 |
2 | Lok. Moscow U21 | 23 | 13 | 3 | 7 | 45 | 27 | 18 | 42 |
3 | Krasnodar U21 | 24 | 12 | 6 | 6 | 46 | 29 | 17 | 42 |
4 | FK Sochi U21 | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 24 | 10 | 38 |
5 | Rubin Kazan U21 | 24 | 11 | 4 | 9 | 30 | 19 | 11 | 37 |
6 | Baltika U21 | 24 | 10 | 5 | 9 | 36 | 39 | -3 | 35 |
7 | Konoplev FA U21 | 24 | 9 | 4 | 11 | 38 | 42 | -4 | 31 |
8 | Kryliya Sov. U21 | 24 | 8 | 5 | 11 | 43 | 52 | -9 | 29 |
9 | Strogino Moscow U21 | 23 | 7 | 6 | 10 | 36 | 37 | -1 | 27 |
10 | Master Saturn U21 | 24 | 2 | 3 | 19 | 22 | 56 | -34 | 9 |
Bảng B | |||||||||
1 | CSKA Mos. U21 | 24 | 19 | 2 | 3 | 69 | 23 | 46 | 59 |
2 | Zenit U21 | 24 | 18 | 3 | 3 | 61 | 19 | 42 | 57 |
3 | Rostov U21 | 24 | 12 | 7 | 5 | 40 | 26 | 14 | 43 |
4 | Din. Moscow U21 | 24 | 10 | 6 | 8 | 39 | 32 | 7 | 36 |
5 | Fakel U21 | 24 | 10 | 6 | 8 | 36 | 35 | 1 | 36 |
6 | Chertanovo U21 | 24 | 8 | 6 | 10 | 41 | 45 | -4 | 30 |
7 | Akhmat Gr. U21 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 53 | -26 | 21 |
8 | Ural U21 | 24 | 3 | 8 | 13 | 23 | 55 | -32 | 17 |
9 | Orenburg U21 | 24 | 4 | 4 | 16 | 25 | 52 | -27 | 16 |
10 | Nizhny Nov U21 | 24 | 3 | 7 | 14 | 24 | 63 | -39 | 16 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số U21 Nga… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của U21 Nga để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm