STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 21 | 13 | 6 | 2 | 32 | 16 | 16 | 45 |
2 | Bali United Pusam | 22 | 12 | 4 | 6 | 37 | 27 | 10 | 40 |
3 | Persib Bandung | 21 | 10 | 9 | 2 | 42 | 25 | 17 | 39 |
4 | PSIS Semarang | 20 | 11 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 37 |
5 | RANS Nusantara | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 |
6 | Madura United FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | 28 | 3 | 31 |
7 | Persik Kediri | 21 | 8 | 6 | 7 | 34 | 28 | 6 | 30 |
8 | Barito Putera | 21 | 7 | 8 | 6 | 29 | 21 | 8 | 29 |
9 | Persija Jakarta | 21 | 6 | 10 | 5 | 31 | 26 | 5 | 28 |
10 | PSM Makassar | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 24 | 3 | 28 |
11 | Dewa United | 22 | 6 | 9 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 |
12 | PSS Sleman | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 33 | -6 | 26 |
13 | Persis Solo FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 27 | 28 | -1 | 24 |
14 | Persebaya Surabaya | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 29 | -9 | 23 |
15 | Persita Tangerang | 21 | 6 | 5 | 10 | 21 | 33 | -12 | 23 |
16 | Arema Indonesia | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 18 |
17 | Persikabo 1973 | 21 | 3 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 15 |
18 | Bhayangkara | 22 | 1 | 9 | 12 | 20 | 39 | -19 | 12 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Indonesia… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Indonesia để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm