STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 33 | 21 | 7 | 5 | 52 | 29 | 23 | 70 |
2 | Persib Bandung | 33 | 16 | 14 | 3 | 65 | 37 | 28 | 62 |
3 | Bali United Pusam | 33 | 17 | 7 | 9 | 53 | 39 | 14 | 58 |
4 | Madura United FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 58 | 45 | 13 | 54 |
5 | Dewa United | 33 | 13 | 12 | 8 | 57 | 47 | 10 | 51 |
6 | PSIS Semarang | 32 | 14 | 8 | 10 | 45 | 39 | 6 | 50 |
7 | Persik Kediri | 33 | 13 | 9 | 11 | 57 | 53 | 4 | 48 |
8 | Persis Solo FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 48 | 45 | 3 | 47 |
9 | Barito Putera | 33 | 10 | 13 | 10 | 47 | 45 | 2 | 43 |
10 | Persija Jakarta | 32 | 10 | 12 | 10 | 46 | 40 | 6 | 42 |
11 | PSM Makassar | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 37 | 4 | 41 |
12 | Persebaya Surabaya | 33 | 9 | 12 | 12 | 31 | 45 | -14 | 39 |
13 | Arema Indonesia | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 60 | -18 | 37 |
14 | PSS Sleman | 33 | 8 | 12 | 13 | 48 | 53 | -5 | 36 |
15 | RANS Nusantara | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 48 | -14 | 35 |
16 | Persita Tangerang | 32 | 8 | 9 | 15 | 38 | 60 | -22 | 33 |
17 | Bhayangkara | 33 | 5 | 11 | 17 | 42 | 56 | -14 | 26 |
18 | Persikabo 1973 | 32 | 4 | 8 | 20 | 41 | 67 | -26 | 20 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Indonesia… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Indonesia để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm