STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Paide Linname. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | FC Elva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | LJK Haapsalu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Lok. Johvi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Levadia T. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Tabasalu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Nomme Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | TJK Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Tammeka Tartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Tartu Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Tartu JK Welco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Tulevik Viljandi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Estonia hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Cúp Estonia… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Cúp Estonia để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Estonia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm