STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tottenham U21 | 18 | 13 | 4 | 1 | 52 | 23 | 29 | 43 |
2 | West Ham U21 | 19 | 13 | 3 | 3 | 52 | 26 | 26 | 42 |
3 | Fulham U21 | 19 | 11 | 5 | 3 | 52 | 28 | 24 | 38 |
4 | Chelsea U21 | 19 | 10 | 3 | 6 | 51 | 32 | 19 | 33 |
5 | Arsenal U21 | 19 | 9 | 6 | 4 | 45 | 33 | 12 | 33 |
6 | Liverpool U21 | 19 | 10 | 3 | 6 | 34 | 25 | 9 | 33 |
7 | Sunderland U21 | 19 | 9 | 4 | 6 | 41 | 32 | 9 | 31 |
8 | Middlesbrough U21 | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 36 | 0 | 31 |
9 | Reading U21 | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 35 | -3 | 31 |
10 | Wolves U21 | 19 | 9 | 3 | 7 | 38 | 35 | 3 | 30 |
11 | Brighton U21 | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 37 | -3 | 28 |
12 | Blackburn U21 | 19 | 8 | 3 | 8 | 41 | 54 | -13 | 27 |
13 | Man Utd U21 | 18 | 7 | 4 | 7 | 50 | 40 | 10 | 25 |
14 | Crystal Palace U21 | 18 | 7 | 4 | 7 | 41 | 40 | 1 | 25 |
15 | Southampton U21 | 18 | 7 | 3 | 8 | 40 | 39 | 1 | 24 |
16 | Nottingham Forest U21 | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 33 | -7 | 23 |
17 | Stoke City U21 | 19 | 7 | 2 | 10 | 37 | 53 | -16 | 23 |
18 | Aston Villa U21 | 18 | 6 | 4 | 8 | 38 | 44 | -6 | 22 |
19 | Norwich U21 | 19 | 6 | 2 | 11 | 39 | 41 | -2 | 20 |
20 | Leeds Utd U21 | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 40 | -14 | 18 |
21 | Man City U21 | 19 | 4 | 6 | 9 | 32 | 47 | -15 | 18 |
22 | Leicester City U21 | 19 | 4 | 5 | 10 | 30 | 40 | -10 | 17 |
23 | Everton U21 | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 37 | -12 | 17 |
24 | West Brom U21 | 19 | 4 | 4 | 11 | 20 | 34 | -14 | 16 |
25 | Newcastle U21 | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 44 | -17 | 16 |
26 | Derby County U21 | 19 | 4 | 1 | 14 | 27 | 38 | -11 | 13 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Anh hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số U23 Anh… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của U23 Anh để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U23 Anh:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm