STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 7 |
2 | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
3 | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
2 | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 0 | 3 |
3 | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 |
4 | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 2 |
Bảng C | |||||||||
1 | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
2 | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
3 | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
4 | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
2 | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3 | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
Bảng E | |||||||||
1 | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
2 | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
3 | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 |
4 | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 |
Bảng F | |||||||||
1 | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
4 | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Can Cup 2023 hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Can Cup 2023… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Can Cup 2023 để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Can Cup 2023:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm