STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Three T. | 11 | 10 | 1 | 0 | 36 | 6 | 30 | 31 |
2 | Shandong Taishan | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 8 | 12 | 27 |
3 | Henan Songshan | 11 | 8 | 2 | 1 | 26 | 9 | 17 | 26 |
4 | Sh. Shenhua | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 22 |
5 | Zhejiang Professional | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 18 |
6 | Meizhou Hakka | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 17 |
7 | Shanghai Port | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 |
8 | Beijing Guoan | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 |
9 | Shenzhen FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 |
10 | Chengdu Rongcheng | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 11 | 0 | 15 |
11 | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 12 | 2 | 14 |
12 | Wuhan Yangtze | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 13 |
13 | Changchun Yatai | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 18 | -4 | 12 |
14 | Dalian Professional | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 |
15 | Cangzhou Mighty Lions | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 |
16 | Guangzhou FC | 11 | 2 | 0 | 9 | 5 | 18 | -13 | 6 |
17 | Hebei CFFC | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 23 | -18 | 3 |
18 | Guangzhou City | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 29 | -24 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Trung Quốc… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Trung Quốc để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm