STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangkok Utd | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 12 | 11 | 24 |
2 | Buriram Utd | 9 | 7 | 2 | 0 | 27 | 3 | 24 | 23 |
3 | Port FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 23 | 11 | 12 | 22 |
4 | BG Pathum United | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 18 |
5 | Prachuap FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 16 |
6 | Sukhothai | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 |
7 | Ratchaburi | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 15 | 4 | 15 |
8 | Uthai Thani FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 |
9 | Muang Thong Utd | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 |
10 | Nakhon Ratch. | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 15 | -3 | 14 |
11 | Lamphun Warrior | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 |
12 | Nong Bua Pitchaya | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 26 | -8 | 12 |
13 | Rayong FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 |
14 | Khonkaen Utd | 11 | 1 | 4 | 6 | 3 | 13 | -10 | 7 |
15 | Chiangrai Utd | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 19 | -12 | 7 |
16 | Nakhon Pathom | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 19 | -12 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thái Lan hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Thái Lan… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Thái Lan để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thái Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm