STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 22 | 18 | 1 | 3 | 46 | 10 | 36 | 55 |
2 | Aris Limassol | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 14 | 27 | 49 |
3 | Omonia Nicosia | 22 | 14 | 3 | 5 | 46 | 21 | 25 | 45 |
4 | AEK Larnaca | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 18 | 18 | 45 |
5 | Apoel FC | 22 | 10 | 7 | 5 | 48 | 18 | 30 | 37 |
6 | Anorthosis | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 26 | 5 | 35 |
7 | Apollon Limassol | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 20 | 5 | 35 |
8 | Ethnikos Achnas | 22 | 5 | 9 | 8 | 30 | 39 | -9 | 24 |
9 | AEL Limassol | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 37 | -15 | 21 |
10 | Karmiotissa Pol. | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 44 | -23 | 21 |
11 | Omonia Aradippou | 22 | 5 | 4 | 13 | 15 | 42 | -27 | 19 |
12 | EN Paralimni | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 31 | -18 | 18 |
13 | Nea Salamina | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 45 | -29 | 13 |
14 | Omonia.Maiou | 22 | 2 | 4 | 16 | 17 | 42 | -25 | 10 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Síp hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải VĐQG Síp. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Síp, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Síp:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm