STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Nữ | 18 | 13 | 4 | 1 | 51 | 10 | 41 | 43 |
2 | Stjarnan Nữ | 17 | 10 | 4 | 3 | 41 | 16 | 25 | 34 |
3 | Breidablik Nữ | 18 | 10 | 3 | 5 | 41 | 13 | 28 | 33 |
4 | Trottur Rey. Nữ | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 24 | 13 | 31 |
5 | UMF Selfoss Nữ | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 17 | 7 | 29 |
6 | Vestmannaeyjar Nữ | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 28 | -1 | 29 |
7 | Thor Akureyri Nữ | 17 | 5 | 2 | 10 | 25 | 43 | -18 | 17 |
8 | Keflavik IF Nữ | 18 | 5 | 1 | 12 | 21 | 39 | -18 | 16 |
9 | Afturelding Nữ | 18 | 4 | 0 | 14 | 17 | 50 | -33 | 12 |
10 | KR Reykjavik Nữ | 18 | 3 | 1 | 14 | 20 | 64 | -44 | 10 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Iceland hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Nữ Iceland… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Nữ Iceland để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Iceland:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm