STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 21 | 6 | 31 |
2 | Dukla Praha U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 |
3 | Sparta Praha U19 | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 15 | 7 | 26 |
4 | Brno U19 | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 26 | 5 | 26 |
5 | MFk Karvina U19 | 15 | 8 | 2 | 5 | 29 | 24 | 5 | 26 |
6 | C. Budejovice U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 36 | 25 | 11 | 24 |
7 | Vik. Plzen U19 | 15 | 5 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 22 |
8 | Slavia Praha U19 | 15 | 6 | 3 | 6 | 33 | 21 | 12 | 21 |
9 | Sigma Olomouc U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 19 | 4 | 19 |
10 | Frydek Mistek U19 | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 28 | -12 | 19 |
11 | Pardubice U19 | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 19 | 6 | 18 |
12 | Jihlava U19 | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 27 | -5 | 17 |
13 | Mlada Boleslav U19 | 15 | 3 | 7 | 5 | 27 | 28 | -1 | 16 |
14 | Zlin U19 | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 |
15 | Slovan Liberec U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 38 | -19 | 12 |
16 | Slovacko U19 | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 37 | -19 | 10 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Séc hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số U19 Séc… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của U19 Séc để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Séc:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm