STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Mexico U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | Colombia U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3 | Cameroon Nữ U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
4 | Australia U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Brazil U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
2 | Pháp U20 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 4 |
3 | Canada U20 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 4 |
4 | Fiji U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 29 | -29 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | T.B.Nha U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
2 | Mỹ U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 1 | 8 | 6 |
3 | Paraguay U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 3 |
4 | Ma Rốc Nữ U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Đức U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
2 | Nigeria U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3 | Hàn Quốc U20 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Venezuela U20 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 |
Bảng E | |||||||||
1 | Nhật Bản U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
2 | Áo U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Ghana U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | New Zealand U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng F | |||||||||
1 | Triều Tiên U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 2 | 15 | 9 |
2 | Hà Lan U20 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
3 | Argentina U20 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 9 | -3 | 4 |
4 | Costa Rica U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá U20 Nữ Thế Giới hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải U20 Nữ Thế Giới. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá U20 Nữ Thế Giới, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U20 Nữ Thế Giới:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm