STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Brazil U23 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 |
2 | Venezuela U23 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 8 |
3 | Ecuador U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 |
4 | Bolivia U23 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
5 | Colombia U23 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Argentina U23 | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 8 |
2 | Paraguay U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3 | Chile U23 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 |
4 | Uruguay U23 | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 4 |
5 | Peru U23 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 3 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Nam Mỹ hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số U23 Nam Mỹ… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của U23 Nam Mỹ để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U23 Nam Mỹ:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm