STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RB Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 33 | 50 |
2 | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 22 | 46 |
3 | Lask | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 |
4 | Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 |
5 | Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 2 | 34 |
6 | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 17 | 33 |
7 | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 |
8 | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 30 |
9 | SCR Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | -13 | 19 |
10 | Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 19 |
11 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | -22 | 14 |
12 | Aust Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | -36 | 10 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Áo hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Áo… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Áo để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Áo:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm