STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Angels Nữ | 21 | 16 | 4 | 1 | 44 | 13 | 31 | 52 |
2 | Gyeongju Nữ | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 21 | 24 | 49 |
3 | Suwon Nữ | 21 | 10 | 7 | 4 | 39 | 27 | 12 | 37 |
4 | Hwacheon KSPO Nữ | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 25 | 11 | 34 |
5 | Seoul Amaz Nữ | 21 | 6 | 4 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 |
6 | Boeun Sangmu Nữ | 21 | 4 | 4 | 13 | 16 | 33 | -17 | 16 |
7 | Changnyeong Nữ | 21 | 5 | 1 | 15 | 19 | 42 | -23 | 16 |
8 | Sejong Sportstoto Nữ | 21 | 2 | 3 | 16 | 18 | 45 | -27 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Hàn Quốc hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Nữ Hàn Quốc… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Nữ Hàn Quốc để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Hàn Quốc:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm