Bảng xếp hạng
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 28 | 22 | 3 | 3 | 66 | 26 | 40 | 69 |
2 | Man City | 27 | 19 | 4 | 4 | 67 | 25 | 42 | 61 |
3 | Man Utd | 26 | 15 | 5 | 6 | 41 | 35 | 6 | 50 |
4 | Tottenham | 28 | 15 | 4 | 9 | 52 | 40 | 12 | 49 |
5 | Newcastle | 26 | 12 | 11 | 3 | 39 | 19 | 20 | 47 |
6 | Liverpool | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 29 | 18 | 42 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
2 | Liverpool | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 15 |
3 | Ajax | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 |
4 | Rangers | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 22 | -20 | 0 |
5 | Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 |
6 | Club Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 15 |
2 | PSV Eindhoven | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 13 |
3 | Bodo Glimt | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 |
4 | Zurich | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 | -11 | 3 |
5 | Fenerbahce | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 14 |
6 | Rennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 8 | 3 | 12 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 26 | 22 | 2 | 2 | 49 | 9 | 40 | 68 |
2 | Real Madrid | 26 | 17 | 5 | 4 | 51 | 21 | 30 | 56 |
3 | Atletico Madrid | 26 | 15 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 51 |
4 | Real Sociedad | 26 | 14 | 6 | 6 | 35 | 24 | 11 | 48 |
5 | Real Betis | 26 | 13 | 6 | 7 | 34 | 26 | 8 | 45 |
6 | Villarreal | 26 | 12 | 5 | 9 | 32 | 24 | 8 | 41 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B.Dortmund | 25 | 17 | 2 | 6 | 55 | 31 | 24 | 53 |
2 | Bayern Munich | 25 | 15 | 7 | 3 | 72 | 27 | 45 | 52 |
3 | Union Berlin | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 28 | 10 | 48 |
4 | Freiburg | 25 | 13 | 7 | 5 | 38 | 34 | 4 | 46 |
5 | Leipzig | 25 | 13 | 6 | 6 | 49 | 30 | 19 | 45 |
6 | Ein.Frankfurt | 25 | 11 | 7 | 7 | 46 | 36 | 10 | 40 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 27 | 23 | 2 | 2 | 64 | 16 | 48 | 71 |
2 | Lazio | 27 | 15 | 7 | 5 | 42 | 19 | 23 | 52 |
3 | Inter Milan | 27 | 16 | 2 | 9 | 47 | 31 | 16 | 50 |
4 | AC Milan | 27 | 14 | 6 | 7 | 44 | 36 | 8 | 48 |
5 | Roma | 27 | 14 | 5 | 8 | 35 | 26 | 9 | 47 |
6 | Atalanta | 27 | 13 | 6 | 8 | 44 | 31 | 13 | 45 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSG | 28 | 21 | 3 | 4 | 68 | 28 | 40 | 66 |
2 | Marseille | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 |
3 | Lens | 28 | 16 | 9 | 3 | 47 | 21 | 26 | 57 |
4 | Monaco | 28 | 16 | 6 | 6 | 57 | 37 | 20 | 54 |
5 | Rennes | 28 | 15 | 5 | 8 | 47 | 29 | 18 | 50 |
6 | Lille | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 36 | 15 | 49 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 |
2 | Hà Nội FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 |
3 | Nam Định | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 |
4 | Thanh Hóa | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 8 |
5 | Viettel | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 |
6 | Hải Phòng | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 |
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- Giao Hữu CLB
- Giao Hữu ĐTQG
- Ngoại Hạng Anh
- Hạng Nhất Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- Hạng 2 Tây Ban Nha
- VĐQG Italia
- Hạng 2 Italia
- VĐQG Đức
- Hạng 2 Đức
- VĐQG Pháp
- VĐQG Bồ Đào Nha
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Nga
- VĐQG Albania
- VĐQG Ba Lan
- VĐQG Belarus
- VĐQG Bosnia
- VĐQG Bulgaria
- VĐQG Macedonia
- VĐQG Bỉ
- VĐQG Croatia
- VĐQG Estonia
- VĐQG Georgia
- VĐQG Hungary
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Israel
- VĐQG Latvia
- VĐQG Lithuania
- VĐQG Luxembourg
- VĐQG Moldova
- VĐQG Romania
- VĐQG Serbia
- VĐQG Slovakia
- VĐQG Slovenia
- VĐQG Séc
- VĐQG Síp
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- VĐQG Thụy Sỹ
- VĐQG Ukraina
- VĐQG Áo
- VĐQG Đan Mạch
- VĐQG Australia
- VĐQG Nhật Bản
- VĐQG Hàn Quốc
- VĐQG Hồng Kông
- VĐQG Indonesia
- VĐQG Oman
- VĐQG Singapore
- VĐQG Thái Lan
- VĐQG Uzbekistan
- VĐQG Argentina
- VĐQG Chi Lê
- VĐQG Colombia
- VĐQG Ecuador
- VĐQG Paraguay
- VĐQG Peru
- VĐQG Uruguay
- VĐQG Venezuela
- VĐQG Mexico
- VĐQG Costa Rica
- VĐQG Nam Phi
- Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Hạng 2 Hà Lan
- Hạng 2 Nga
- Hạng 2 Ba Lan
- Hạng 2 Bỉ
- Hạng 2 Séc
- Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- Hạng 2 Thụy Sỹ
- Hạng 2 Áo
- Hạng 2 Nhật Bản
- Hạng 2 Hàn Quốc
- Hạng 2 Arập Xeut
- Hạng 2 Argentina
- Hạng 2 Chi Lê
- Hạng 2 Colombia
- Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- Hạng 2 Mexico
- Cúp FA
- Cúp Na Uy
- Cúp Thụy Điển
- Giao Hữu BD Nữ
- Hạng 3 Tây Ban Nha
- Hạng 3 Italia
- Hạng 3 Đức
- Aus Brisbane
- Aus New South Wales
- Aus Queensland
- Aus Victoria
- Nữ Australia
- Hạng 3 Nhật Bản
- Japan Football League
- Nữ Nhật
- Hạng 3 Hàn Quốc
- Brazil Mineiro
- Brazil Paranaense
- Brazil Carioca
- Brazil Gaucho
- Brazil Paulista
- Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- Hạng 4 Đức - Miền Nam
- U23 Anh
Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay (BXH bóng đá) – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số… nhanh nhất, chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá 24h sau mỗi trận đấu mới diễn ra đêm qua và rạng sáng nay. Cập nhật bảng xếp hạng của các đội bóng tham gia các giải đấu như giải bóng đá Premier League, Champions League, Europa LeagueVĐQG Đức, VĐQG Pháp, VĐQG Tây Ban Nha… và một số giải đấu của các đội bóng xuống hạng khác.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng các giải đấu lớn nhỏ trên thế giới và bóng đá trong nước.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm