Bảng xếp hạng
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 |
3 | Man City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 |
5 | Newcastle | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | B.Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 19 |
2 | Athletic Bilbao | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 |
3 | Man Utd | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
5 | Ein.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 |
2 | B.Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 |
3 | Ein.Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 |
4 | B.Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 |
5 | Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 |
6 | Mainz | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 |
5 | Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSG | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TX Nam Định | 24 | 15 | 6 | 3 | 48 | 18 | 30 | 51 |
2 | Hà Nội FC | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 21 | 20 | 46 |
3 | CA Hà Nội | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 22 | 17 | 39 |
4 | Thể Công - Viettel | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 28 | 11 | 38 |
5 | HL Hà Tĩnh | 24 | 7 | 14 | 3 | 22 | 17 | 5 | 35 |
6 | Hải Phòng | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 23 | 2 | 32 |
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- Giao Hữu ĐTQG
- Giao Hữu BD Nữ
- VĐQG Belarus
- VĐQG Estonia
- VĐQG Ireland
- VĐQG Latvia
- VĐQG Lithuania
- VĐQG Hàn Quốc
- VĐQG Trung Quốc
- VĐQG Uzbekistan
- VĐQG Bolivia
- VĐQG Chi Lê
- VĐQG Peru
- VĐQG Uruguay
- VĐQG Mỹ
- Hạng 2 Iceland
- Hạng 2 Ireland
- Hạng 2 Phần Lan
- Hạng 2 Thụy Điển
- Hạng 2 Argentina
- Hạng 2 Brazil
- Hạng 2 Colombia
- Cúp Colombia
- Hạng 3 Na Uy
- Aus South Sup.League
- Aus Victoria
- Nữ Mỹ
- U19 Châu Âu
- Giao Hữu U20
- U19 Séc
Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay được cập nhật nhanh chóng và chính xác, bao gồm thông tin về thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, số bàn thua, hiệu số và các thông số khác của các đội bóng trong mùa giải hiện tại.
Ketquanhanh.info cung cấp bảng xếp hạng cho các giải đấu lớn như Premier League, Champions League, Europa League, VĐQG Đức, VĐQG Pháp, VĐQG Tây Ban Nha, cùng với các giải đấu khác gồm các đội bóng xuống hạng.
Các thông tin về thứ hạng của đội bóng, số trận thắng, số trận hòa, số trận bại, cùng với số bàn thắng và số bàn thua sẽ được cung cấp chi tiết. Đặc biệt, hiệu số bàn thắng thua (+/-) sẽ được tính toán một cách chính xác, giúp người xem có cái nhìn tổng quan về phong độ của đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm