STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portland Tho. Nữ | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 25 | 15 | 32 |
2 | San Diego Wave Nữ | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 |
3 | NJ/NY Gotham Nữ | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 |
4 | NC Courage (W) | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 21 | 6 | 28 |
5 | OL Reign Nữ | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 23 | 2 | 27 |
6 | Wash. Spirit Nữ | 19 | 6 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 26 |
7 | Orlando Pride Nữ | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 25 |
8 | Angel City Nữ | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 27 | -3 | 25 |
9 | Racing Louisville Nữ | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 |
10 | Houston Dash Nữ | 19 | 5 | 8 | 6 | 13 | 15 | -2 | 23 |
11 | Kansas City Nữ | 19 | 7 | 1 | 11 | 21 | 29 | -8 | 22 |
12 | Chicago RS Nữ | 19 | 6 | 3 | 10 | 24 | 41 | -17 | 21 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Mỹ hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Nữ Mỹ… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Nữ Mỹ để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Mỹ:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm