STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holland Park Hawks | 22 | 18 | 3 | 1 | 69 | 28 | 41 | 57 |
2 | Magic United | 21 | 17 | 0 | 4 | 73 | 30 | 43 | 51 |
3 | North Star | 22 | 13 | 2 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 |
4 | Grange Thistle | 21 | 11 | 7 | 3 | 59 | 37 | 22 | 40 |
5 | Pine Hills | 22 | 12 | 1 | 9 | 49 | 39 | 10 | 37 |
6 | Maroochydore Swans | 22 | 8 | 3 | 11 | 61 | 59 | 2 | 27 |
7 | North Lakes United | 22 | 8 | 2 | 12 | 49 | 64 | -15 | 26 |
8 | Souths Utd | 22 | 8 | 2 | 12 | 43 | 63 | -20 | 26 |
9 | Samford Rang. | 22 | 7 | 4 | 11 | 58 | 58 | 0 | 25 |
10 | Taringa Rovers | 22 | 6 | 3 | 13 | 47 | 66 | -19 | 21 |
11 | Ipswich Knights | 22 | 4 | 4 | 14 | 38 | 65 | -27 | 16 |
12 | Bayside Utd | 22 | 3 | 1 | 18 | 27 | 77 | -50 | 10 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Aus Brisbane hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Aus Brisbane… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Aus Brisbane để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Aus Brisbane:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm