STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SL Nghệ An | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 3 |
2 | Viettel | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 12 |
3 | Thanh Hóa | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
4 | Nam Định | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
5 | ĐT Long An | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 |
6 | PVF CAND | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 |
7 | Quảng Nam | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
8 | Sài Gòn FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 |
9 | SHB Đà Nẵng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
10 | Đồng Nai | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
11 | Bình Định | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
12 | BCM Bình Dương | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
13 | CA Hà Nội | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
14 | HL Hà Tĩnh | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
15 | Khánh Hòa | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
16 | Cần Thơ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 |
17 | Bình Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phù Đổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | HA Gia Lai | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
20 | Hải Phòng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
21 | TP.HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
22 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
23 | Thừa Thiên Huế | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
24 | Phú Thọ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 |
25 | Hà Nội FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
26 | Hòa Bình | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
27 | Đồng Tháp | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 0 |
28 | Bình Phước | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
29 | Đăk Lăk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Việt Nam hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Cúp Việt Nam… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Cúp Việt Nam để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Việt Nam:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm