STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Litex Lovech U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 6 |
2 | Cherno More U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | Spartak Varna U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
4 | Levski Sofia U19 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
5 | Beroe U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 |
6 | Chavdar Etropole U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 |
7 | Cska Sofia U19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
8 | Vidima Rakovski U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
9 | Pirin 2001 U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
10 | Botev Plovdiv U19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 |
11 | Etar U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Velbazhd Kyu. U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Cher. Burgas U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
14 | Slavia Sofia U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
15 | Svetkavitsa U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
16 | Lyubimets U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | -12 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Bulgary hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải U19 Bulgary. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá U19 Bulgary, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Bulgary:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm