STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Louisville City | 31 | 22 | 3 | 6 | 79 | 40 | 39 | 69 |
2 | Ch. Battery | 31 | 17 | 9 | 5 | 65 | 31 | 34 | 60 |
3 | Detroit City FC | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 31 | 8 | 49 |
4 | Indy Eleven | 31 | 13 | 8 | 10 | 46 | 45 | 1 | 47 |
5 | Tampa Bay Rowdies | 30 | 13 | 7 | 10 | 49 | 40 | 9 | 46 |
6 | Rhode Island FC | 31 | 11 | 13 | 7 | 47 | 39 | 8 | 46 |
7 | North Carolina | 31 | 11 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 42 |
8 | Birmingham Legion | 31 | 12 | 6 | 13 | 37 | 45 | -8 | 42 |
9 | Loudoun United | 31 | 11 | 8 | 12 | 43 | 35 | 8 | 41 |
10 | Pittsburgh R. | 31 | 9 | 12 | 10 | 35 | 28 | 7 | 39 |
11 | Hartford Athletic | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 43 | -14 | 37 |
12 | Miami FC | 31 | 2 | 2 | 27 | 24 | 78 | -54 | 8 |
Bảng B | |||||||||
1 | New Mexico United | 31 | 18 | 3 | 10 | 43 | 40 | 3 | 57 |
2 | Sacramento | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 31 | 14 | 48 |
3 | Las Vegas Lights | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 41 | 2 | 47 |
4 | Colorado Springs | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 38 | 7 | 46 |
5 | Memphis 901 | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 44 |
6 | Oakland Roots | 31 | 12 | 5 | 14 | 34 | 49 | -15 | 41 |
7 | Phoenix Rising | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 34 | -3 | 39 |
8 | Orange County SC | 31 | 11 | 6 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 |
9 | SA Scorpions | 31 | 9 | 8 | 14 | 32 | 43 | -11 | 35 |
10 | Monterey Bay FC | 31 | 8 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 34 |
11 | FC Tulsa | 31 | 8 | 10 | 13 | 29 | 44 | -15 | 34 |
12 | El Paso Locomotive | 31 | 7 | 8 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Hạng Nhất Mỹ USL Pro… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Hạng Nhất Mỹ USL Pro để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm