STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lok. Sofia | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 |
2 | Ludogorets | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 15 |
3 | Botev Plovdiv | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 5 | 7 | 15 |
4 | Cherno More | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
5 | Cska Sofia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 |
6 | Hebar Pazardzhik | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 11 | -7 | 6 |
7 | Arda Kardzhali | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
8 | Slavia Sofia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
9 | Levski Sofia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
10 | FK Levski Krum | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
11 | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
12 | Beroe | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
13 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 |
14 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
15 | Spartak Varna | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
16 | Marek Dupnitsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Etar | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 |
18 | Dunav Ruse | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
19 | Septemvri Sofia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
20 | Litex Lovech | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
21 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
22 | Balkan Botevgrad | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
23 | Lok. Plovdiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
24 | Lokomotiv Gorna | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
25 | Vitosha Bistritsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
26 | Septemvri Simitli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Bulgaria hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Cúp Bulgaria… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Cúp Bulgaria để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Bulgaria:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm