STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale Heights | 26 | 21 | 4 | 1 | 78 | 23 | 55 | 67 |
2 | South Melbourne | 26 | 20 | 2 | 4 | 54 | 21 | 33 | 62 |
3 | Oakleigh Cannons | 26 | 18 | 4 | 4 | 64 | 25 | 39 | 58 |
4 | Melb. Knights | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 35 | 16 | 47 |
5 | Port Melbourne | 26 | 13 | 6 | 7 | 53 | 34 | 19 | 45 |
6 | Altona Magic SC | 26 | 13 | 2 | 11 | 48 | 53 | -5 | 41 |
7 | Green Gully SC | 26 | 13 | 1 | 12 | 53 | 40 | 13 | 40 |
8 | Dandenong Th. | 26 | 10 | 3 | 13 | 49 | 48 | 1 | 33 |
9 | Heidelberg Utd | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 46 | -15 | 31 |
10 | Hume City | 26 | 7 | 7 | 12 | 37 | 41 | -4 | 28 |
11 | St Albans Saints | 26 | 6 | 4 | 16 | 24 | 53 | -29 | 22 |
12 | Moreland City SC | 26 | 4 | 4 | 18 | 26 | 69 | -43 | 16 |
13 | Bentleigh Greens | 26 | 4 | 3 | 19 | 24 | 51 | -27 | 15 |
14 | North Geelong W. | 26 | 4 | 2 | 20 | 18 | 71 | -53 | 14 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Aus Victoria hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Aus Victoria… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Aus Victoria để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Aus Victoria:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm