STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Valur Rey. | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 13 |
2 | KR Reykjavik | 5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 12 |
3 | HK Kopavogur | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | IA Akranes | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 6 |
5 | UMF Grindavik | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 |
6 | Vestri | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 15 | -13 | 1 |
Bảng B | |||||||||
1 | Vestmannaeyjar | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 |
2 | Breidablik | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 |
3 | Hafnarfjordur | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 6 |
4 | UMF Selfoss | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 |
5 | Leiknir Rey. | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 |
6 | Kordrengir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Vikingur Rey. | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 15 |
2 | Stjarnan | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 8 |
3 | Fram Rey. | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 |
4 | UMF Njardvik | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 6 |
5 | Grotta | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 10 | -5 | 3 |
6 | Afturelding | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 1 |
Bảng D | |||||||||
1 | KA Akureyri | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 12 |
2 | Keflavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 12 | 0 | 10 |
3 | Fjolnir | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 |
4 | Fylkir | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 7 |
5 | Thor Akureyri | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 |
6 | Trottur Rey. | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 17 | -11 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Iceland hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Liên Đoàn Iceland… nhanh và chính xác nhất. Cập nhật bảng xếp hạng sau mỗi trận đấu diễn ra đêm qua và rạng sáng nay
Ket qua nhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Liên Đoàn Iceland để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Iceland:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm