STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Man City U21 | 19 | 14 | 2 | 3 | 57 | 23 | 34 | 44 |
2 | Fulham U21 | 19 | 13 | 3 | 3 | 46 | 28 | 18 | 42 |
3 | West Ham U21 | 20 | 12 | 2 | 6 | 30 | 24 | 6 | 38 |
4 | Chelsea U21 | 19 | 11 | 2 | 6 | 47 | 28 | 19 | 35 |
5 | Man Utd U21 | 19 | 11 | 2 | 6 | 44 | 30 | 14 | 35 |
6 | Crystal Palace U21 | 19 | 10 | 5 | 4 | 42 | 31 | 11 | 35 |
7 | Southampton U21 | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 31 | 7 | 34 |
8 | Arsenal U21 | 19 | 10 | 3 | 6 | 41 | 34 | 7 | 33 |
9 | Newcastle U21 | 19 | 10 | 2 | 7 | 39 | 33 | 6 | 32 |
10 | Leicester City U21 | 20 | 9 | 4 | 7 | 39 | 30 | 9 | 31 |
11 | Brighton U21 | 19 | 8 | 6 | 5 | 39 | 20 | 19 | 30 |
12 | Sunderland U21 | 19 | 8 | 3 | 8 | 48 | 35 | 13 | 27 |
13 | Wolves U21 | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 35 | -6 | 27 |
14 | Nottingham Forest U21 | 19 | 8 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 26 |
15 | Liverpool U21 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 26 |
16 | Everton U21 | 19 | 7 | 5 | 7 | 36 | 39 | -3 | 26 |
17 | Leeds Utd U21 | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 32 | -5 | 25 |
18 | West Brom U21 | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 37 | -9 | 22 |
19 | Blackburn U21 | 19 | 6 | 2 | 11 | 29 | 44 | -15 | 20 |
20 | Tottenham U21 | 19 | 6 | 1 | 12 | 31 | 42 | -11 | 19 |
21 | Derby County U21 | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 43 | -16 | 19 |
22 | Middlesbrough U21 | 19 | 6 | 1 | 12 | 25 | 42 | -17 | 19 |
23 | Norwich U21 | 20 | 5 | 3 | 12 | 29 | 49 | -20 | 18 |
24 | Reading U21 | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 45 | -21 | 18 |
25 | Stoke City U21 | 20 | 4 | 3 | 13 | 26 | 43 | -17 | 15 |
26 | Aston Villa U21 | 19 | 2 | 5 | 12 | 24 | 49 | -25 | 11 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Anh hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải U23 Anh. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá U23 Anh, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U23 Anh:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm