Bảng xếp hạng
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 26 |
| 2 | Man City | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 15 | 22 |
| 3 | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 20 |
| 4 | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 |
| 5 | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 9 | 18 |
| 6 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 18 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bayern Munich | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 12 |
| 2 | Arsenal | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 12 |
| 3 | Inter Milan | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 12 |
| 4 | Man City | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 |
| 5 | PSG | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 9 |
| 6 | Newcastle | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 9 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Midtjylland | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 12 |
| 2 | Freiburg | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 |
| 3 | Ferencvaros | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 |
| 4 | Celta Vigo | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 |
| 5 | Braga | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
| 6 | Aston Villa | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Real Madrid | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 31 |
| 2 | Barcelona | 12 | 9 | 1 | 2 | 32 | 15 | 17 | 28 |
| 3 | Villarreal | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 10 | 14 | 26 |
| 4 | Atletico Madrid | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 25 |
| 5 | Real Betis | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 |
| 6 | Espanyol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 29 | 28 |
| 2 | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 |
| 3 | B.Dortmund | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 |
| 4 | Stuttgart | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 21 |
| 5 | B.Leverkusen | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 10 | 20 |
| 6 | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 5 | 19 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Inter Milan | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 14 | 24 |
| 2 | Roma | 11 | 8 | 0 | 3 | 12 | 5 | 7 | 24 |
| 3 | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 22 |
| 4 | Napoli | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 |
| 5 | Bologna | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 |
| 6 | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 13 | 27 |
| 2 | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 17 | 25 |
| 3 | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 25 |
| 4 | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 8 | 22 |
| 5 | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 20 |
| 6 | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 3 | 20 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 15 | 27 |
| 2 | CA Hà Nội | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 23 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 |
| 5 | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 15 |
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- Hạng 2 Tây Ban Nha
- VĐQG Argentina
- VĐQG Brazil
- VĐQG Peru
- VĐQG Uruguay
- VLWC KV Châu Âu
- Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Hạng 2 Nga
- Hạng 2 Argentina
- Hạng 2 Brazil
- Hạng 2 Colombia
- Hạng 2 Mexico
- C1 Châu Á Nữ
- Cúp Nhật Bản
- Liên Đoàn Hồng Kông
- Cúp Việt Nam
- Cúp Colombia
- Hạng 3 Tây Ban Nha
- Hạng 3 Italia
- Hạng 3 Đan Mạch
- Nữ Australia
- Hạng 3 Nhật Bản
- Japan Football League
- Nữ Mỹ
- Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- Hạng 4 Đức - Miền Nam
- Giao Hữu U16
- Giao Hữu U17
- Giao Hữu U18
Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay được cập nhật nhanh chóng và chính xác, bao gồm thông tin về thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, số bàn thua, hiệu số và các thông số khác của các đội bóng trong mùa giải hiện tại.
Ketquanhanh.info cung cấp bảng xếp hạng cho các giải đấu lớn như Premier League, Champions League, Europa League, VĐQG Đức, VĐQG Pháp, VĐQG Tây Ban Nha, cùng với các giải đấu khác gồm các đội bóng xuống hạng.
Các thông tin về thứ hạng của đội bóng, số trận thắng, số trận hòa, số trận bại, cùng với số bàn thắng và số bàn thua sẽ được cung cấp chi tiết. Đặc biệt, hiệu số bàn thắng thua (+/-) sẽ được tính toán một cách chính xác, giúp người xem có cái nhìn tổng quan về phong độ của đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
