Bảng xếp hạng
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 |
4 | Man City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 |
5 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 |
6 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | B.Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 19 |
2 | Athletic Bilbao | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 |
3 | Man Utd | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
5 | Ein.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 31 | 22 | 4 | 5 | 84 | 29 | 55 | 70 |
2 | Real Madrid | 30 | 19 | 6 | 5 | 63 | 31 | 32 | 63 |
3 | Atletico Madrid | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 24 | 25 | 60 |
4 | Athletic Bilbao | 30 | 14 | 12 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 |
5 | Villarreal | 29 | 13 | 9 | 7 | 51 | 39 | 12 | 48 |
6 | Real Betis | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 37 | 4 | 48 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 |
2 | B.Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 |
3 | Ein.Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 |
4 | Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 |
5 | Mainz | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 |
6 | Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 41 | 71 |
2 | Napoli | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 65 |
3 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 |
4 | Atalanta | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 30 | 33 | 58 |
5 | Bologna | 31 | 15 | 12 | 4 | 51 | 35 | 16 | 57 |
6 | Lazio | 31 | 16 | 7 | 8 | 52 | 42 | 10 | 55 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSG | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 |
4 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 |
5 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 |
6 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 |
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TX Nam Định | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 12 | 18 | 34 |
2 | Hà Nội FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 15 | 12 | 30 |
3 | Thể Công - Viettel | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 |
4 | CA Hà Nội | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 |
5 | ĐA Thanh Hóa | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 19 | 5 | 27 |
6 | HL Hà Tĩnh | 18 | 4 | 13 | 1 | 17 | 13 | 4 | 25 |
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- Ngoại Hạng Anh
- Hạng Nhất Anh
- VĐQG Tây Ban Nha
- Hạng 2 Tây Ban Nha
- VĐQG Italia
- Hạng 2 Italia
- VĐQG Đức
- Hạng 2 Đức
- VĐQG Pháp
- Hạng 2 Pháp
- VĐQG Scotland
- VĐQG Bồ Đào Nha
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Nga
- VĐQG Albania
- VĐQG Armenia
- VĐQG Azerbaijan
- VĐQG Ba Lan
- VĐQG Belarus
- VĐQG Bosnia
- VĐQG Bulgaria
- VĐQG Bắc Ai Len
- VĐQG Bỉ
- VĐQG Croatia
- VĐQG Estonia
- VĐQG Hungary
- VĐQG Hy Lạp
- VĐQG Ireland
- VĐQG Lithuania
- VĐQG Luxembourg
- VĐQG Malta
- VĐQG Moldova
- VĐQG Montenegro
- VĐQG Phần Lan
- VĐQG Romania
- VĐQG Serbia
- VĐQG Slovakia
- VĐQG Slovenia
- VĐQG Séc
- VĐQG Síp
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- VĐQG Thụy Sỹ
- VĐQG Thụy Điển
- VĐQG Ukraina
- VĐQG Wales
- VĐQG Áo
- VĐQG Australia
- VĐQG Nhật Bản
- VĐQG Hàn Quốc
- VĐQG Trung Quốc
- VĐQG Arập Xeut
- VĐQG Hồng Kông
- VĐQG Indonesia
- VĐQG Jordan
- Malay Super League
- VĐQG Singapore
- VĐQG Thái Lan
- VĐQG UAE
- VĐQG Uzbekistan
- VĐQG Việt Nam
- VĐQG Ấn Độ
- VĐQG Argentina
- VĐQG Brazil
- VĐQG Bolivia
- VĐQG Chi Lê
- VĐQG Colombia
- VĐQG Paraguay
- VĐQG Peru
- VĐQG Uruguay
- VĐQG Venezuela
- VĐQG Mỹ
- VĐQG Mexico
- VĐQG Canada
- VĐQG Costa Rica
- VĐQG Ai Cập
- VĐQG Algeria
- VĐQG Marốc
- Hạng Nhất Scotland
- Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Hạng 2 Hà Lan
- Hạng 2 Nga
- Hạng 2 Ba Lan
- Hạng 2 Bỉ
- Hạng 2 Ireland
- Hạng 2 Séc
- Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- Hạng 2 Thụy Sỹ
- Hạng 2 Thụy Điển
- Hạng 2 Đan Mạch
- Hạng 2 Nhật Bản
- Hạng 2 Hàn Quốc
- Hạng 2 Trung Quốc
- Hạng Nhất QG
- Hạng 2 Argentina
- Hạng 2 Brazil
- Hạng 2 Chi Lê
- Hạng 2 Colombia
- Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- Hạng 2 Mexico
- Cúp Kuwait
- League One
- Hạng 3 Tây Ban Nha
- Hạng 3 Italia
- Hạng 3 Đức
- Hạng 3 Pháp
- Hạng 2 Scotland
- Hạng 3 Phần Lan
- Hạng 3 Thụy Điển
- Hạng 3 Đan Mạch
- Aus Brisbane
- Aus New South Wales
- Aus Queensland
- Aus South Sup.League
- Aus Victoria
- Nữ Australia
- Hạng 3 Nhật Bản
- Japan Football League
- Nữ Mỹ
- League Two
- Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- Hạng 4 Đức - Bavaria
- Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- Hạng 4 Đức - Miền Nam
- Hạng 4 Đức - Miền Tây
- U17 Nam Mỹ
- U17 Châu Phi
- U19 Séc
Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay được cập nhật nhanh chóng và chính xác, bao gồm thông tin về thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, số bàn thua, hiệu số và các thông số khác của các đội bóng trong mùa giải hiện tại.
Ketquanhanh.info cung cấp bảng xếp hạng cho các giải đấu lớn như Premier League, Champions League, Europa League, VĐQG Đức, VĐQG Pháp, VĐQG Tây Ban Nha, cùng với các giải đấu khác gồm các đội bóng xuống hạng.
Các thông tin về thứ hạng của đội bóng, số trận thắng, số trận hòa, số trận bại, cùng với số bàn thắng và số bàn thua sẽ được cung cấp chi tiết. Đặc biệt, hiệu số bàn thắng thua (+/-) sẽ được tính toán một cách chính xác, giúp người xem có cái nhìn tổng quan về phong độ của đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm