Bảng xếp hạng
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Arsenal | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 10 | 20 | 36 |
| 2 | Man City | 16 | 11 | 1 | 4 | 38 | 16 | 22 | 34 |
| 3 | Aston Villa | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 33 |
| 4 | Chelsea | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 15 | 12 | 28 |
| 5 | Crystal Palace | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 |
| 6 | Man Utd | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Arsenal | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 18 |
| 2 | Bayern Munich | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 11 | 15 |
| 3 | PSG | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 8 | 11 | 13 |
| 4 | Man City | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
| 5 | Atalanta | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 |
| 6 | Inter Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | 8 | 12 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lyon | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 15 |
| 2 | Midtjylland | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 15 |
| 3 | Aston Villa | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 |
| 4 | Real Betis | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 14 |
| 5 | Freiburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 14 |
| 6 | Ferencvaros | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Barcelona | 17 | 14 | 1 | 2 | 49 | 20 | 29 | 43 |
| 2 | Real Madrid | 17 | 12 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 39 |
| 3 | Villarreal | 15 | 11 | 2 | 2 | 31 | 13 | 18 | 35 |
| 4 | Atletico Madrid | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 34 |
| 5 | Espanyol | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 30 |
| 6 | Real Betis | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 19 | 6 | 25 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bayern Munich | 14 | 12 | 2 | 0 | 51 | 11 | 40 | 38 |
| 2 | Leipzig | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 29 |
| 3 | B.Dortmund | 14 | 8 | 5 | 1 | 24 | 12 | 12 | 29 |
| 4 | B.Leverkusen | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 19 | 11 | 26 |
| 5 | Hoffenheim | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 20 | 9 | 26 |
| 6 | Stuttgart | 14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 25 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Inter Milan | 15 | 11 | 0 | 4 | 34 | 14 | 20 | 33 |
| 2 | AC Milan | 15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 13 | 11 | 32 |
| 3 | Napoli | 15 | 10 | 1 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 |
| 4 | Roma | 15 | 10 | 0 | 5 | 16 | 8 | 8 | 30 |
| 5 | Juventus | 15 | 7 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 26 |
| 6 | Bologna | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 13 | 10 | 25 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 15 | 37 |
| 2 | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 21 | 36 |
| 3 | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 21 | 32 |
| 4 | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 13 | 32 |
| 5 | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 6 | 27 |
| 6 | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 3 | 27 |
| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 15 | 27 |
| 2 | CA Hà Nội | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 23 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 |
| 5 | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 15 |
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- Giao Hữu ĐTQG
- Liên Đoàn Anh
- VĐQG Scotland
- VĐQG Bosnia
- VĐQG Serbia
- VĐQG Thụy Sỹ
- VĐQG Iran
- VĐQG Kuwait
- Malay Super League
- VĐQG Costa Rica
- Hạng 2 Bỉ
- C1 Châu Âu Nữ
- Sea Games 33 Nữ
- Cúp Tây Ban Nha
- Cúp Bồ Đào Nha
- Cúp Hà Lan
- Cúp Hy Lạp
- Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
- Cúp Brazil
- Cúp Colombia
- Nữ Australia
- FIFA Intercontinental Cup
- ASEAN Club Championship
- Giao Hữu U16
Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay được cập nhật nhanh chóng và chính xác, bao gồm thông tin về thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, số bàn thua, hiệu số và các thông số khác của các đội bóng trong mùa giải hiện tại.
Ketquanhanh.info cung cấp bảng xếp hạng cho các giải đấu lớn như Premier League, Champions League, Europa League, VĐQG Đức, VĐQG Pháp, VĐQG Tây Ban Nha, cùng với các giải đấu khác gồm các đội bóng xuống hạng.
Các thông tin về thứ hạng của đội bóng, số trận thắng, số trận hòa, số trận bại, cùng với số bàn thắng và số bàn thua sẽ được cung cấp chi tiết. Đặc biệt, hiệu số bàn thắng thua (+/-) sẽ được tính toán một cách chính xác, giúp người xem có cái nhìn tổng quan về phong độ của đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
