STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Vissel Kobe | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
2 | FC Seoul | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
3 | Sanf Hiroshima | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
4 | Ulsan Hyundai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
5 | Chengdu Rongcheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
6 | Gangwon | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
7 | Buriram Utd | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
8 | Machida Zelvia | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
9 | Sh. Shenhua | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
10 | Darul Takzim | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
11 | Shanghai Port | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
12 | Melbourne City | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Al Hilal Riyadh | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 |
2 | Al Ahli Jeddah | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 |
3 | Al Sharjah | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 |
4 | Al Shabab (UAE) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
5 | Al Wahda(UAE) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
6 | Al Garrafa | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 |
7 | Al Sadd | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
8 | Tractor SC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
9 | Al Duhail SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
10 | Al Shorta (IRQ) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
11 | Ittihad Jeddah | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
12 | Nasaf Qarshi | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Á hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải C1 Châu Á. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Á, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Á:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm