Bảng Xếp Hạng Cúp Nhật Bản

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
Bảng B
1 Yokogawa M. 0 0 0 0 0 0
1 Yokogawa M. 0 0 0 0 0 0
2 Sanf Hiroshima 3 3 0 0 8 9
3 Juntendo University 3 1 2 0 5 5
4 FC Tokyo 3 3 0 0 5 9
5 Nagoya Grampus 3 3 0 0 5 9
6 Ococias Kyoto 3 1 1 1 2 4
7 Machida Zelvia 3 3 0 0 3 9
8 Kashima Antlers 3 2 1 0 5 7
9 Blaublitz Akita 3 2 1 0 2 7
10 Cerezo Osaka 3 2 0 1 6 6
11 Tokyo Verdy 3 2 0 1 2 6
12 Vissel Kobe 3 1 2 0 3 5
13 Avispa Fukuoka 3 1 2 0 2 5
14 Sagamihara 3 1 2 0 1 5
15 Toyo University 3 1 2 0 1 5
16 Giravanz Kita. 2 1 1 0 2 4
17 Shonan Bellmare 2 1 1 0 2 4
18 Gamba Osaka 2 1 1 0 1 4
19 Kawasaki Fro. 2 1 1 0 1 4
20 Mito Hollyhock 2 1 1 0 1 4
21 Ventforet Kofu 2 1 1 0 1 4
22 Yokohama FC 2 1 1 0 1 4
23 Montedio Yama. 3 1 1 1 0 4
24 Kyoto Sanga 3 1 1 1 0 4
25 Shimizu S-Pulse 3 1 1 1 -1 4
26 Reinmeer Aomori 2 1 0 1 1 3
27 Urawa Red 1 1 0 0 1 3
28 V-Varen Nagasaki 2 1 0 1 0 3
29 Kataller Toyama 2 1 0 1 0 3
30 Tegevajaro Miyazaki 2 1 0 1 0 3
31 Sagan Tosu 2 1 0 1 0 3
32 Fujieda MYFC 2 1 0 1 -1 3
33 Tokushima Vortis 2 1 0 1 -1 3
34 Japan S. College 2 1 0 1 -2 3
35 Consa. Sapporo 1 0 1 0 0 1
36 JEF United Chiba 1 0 1 0 0 1
37 Fukuyama City 1 0 1 0 0 1
38 Kashiwa Reysol 1 0 1 0 0 1
39 Roas. Kumamoto 2 0 1 1 -1 1
40 Verspah Oita 2 1 0 1 -2 3
41 Alb. Niigata (JPN) 2 0 1 1 -1 1
42 Oita Trinita 2 0 1 1 -2 1
43 Mitsubishi Mizushima 2 1 0 1 -3 3
44 Vanraure Hachinohe 1 0 1 0 0 1
45 Yokohama SCC 2 1 0 1 -6 3
46 Tokyo University 0 0 0 0 0 0
47 Fukushima Utd 1 0 0 1 -1 0
48 Fukui United 1 0 0 1 -1 0
49 Kamatamare San. 1 0 0 1 -1 0
50 Grulla Morioka 1 0 0 1 -1 0
51 Iwaki FC 1 0 0 1 -1 0
52 Toin University 1 0 1 0 0 1
53 Jubilo Iwata 1 0 0 1 -1 0
54 Ryukyu 1 0 1 0 0 1
55 Mie Chukyo Univ 1 0 0 1 -1 0
56 Kagoshima 1 0 0 1 -1 0
57 Kyoto University 1 0 0 1 -1 0
58 Renofa Yamaguchi 1 0 0 1 -1 0
59 Univ Tsukuba 1 0 0 1 -1 0
60 Veertien Mie 1 0 0 1 -1 0
61 Ehime FC 1 0 0 1 -1 0
62 FC Osaka 1 0 1 0 0 1
63 J-Lease FC 1 0 0 1 -2 0
64 Nara Club 1 0 0 1 -1 0
65 Konan University 1 0 0 1 -2 0
66 ĐH Kansai 1 0 1 0 0 1
67 Vegalta Sendai 1 0 0 1 -1 0
68 Kusatsu-Challengers 0 0 0 0 0 0
69 Tochigi City 1 0 0 1 -2 0
70 Matsumoto Yama. 1 0 0 1 -2 0
71 Brew SAGA 1 0 0 1 -2 0
72 Tochigi SC 1 0 0 1 -2 0
73 Hokkaido Uni 0 0 0 0 0 0
74 Zweigen Kan. 1 0 0 1 -2 0
75 Honda FC 1 0 0 1 -2 0
76 YGU Pegasus 0 0 0 0 0 0
77 Baleine Shimonoseki 1 0 0 1 -2 0
78 Omiya Ardija 1 0 0 1 -2 0
79 FC Gifu 1 0 0 1 -2 0
80 Veertien Kuwana 0 0 0 0 0 0
81 Sony Sendai 1 0 0 1 -2 0
82 Okayama 1 0 0 1 -2 0
83 Ryutsu Keizai Univ 1 0 0 1 -1 0
84 Okinawa SV 1 0 0 1 -2 0
85 Yokohama FM 1 0 0 1 -2 0
86 Kochi United SC 1 0 0 1 -3 0
87 Nagano Parceiro 1 0 0 1 -5 0
88 Veroskronos Tsuno 1 0 0 1 -3 0
89 Thespa Kusatsu 1 0 0 1 -4 0
90 Arterivo Wakayama 1 0 0 1 -5 0
91 Niigata Univ HW 1 0 0 1 -1 0
92 Mitsubishi Nagasaki 1 0 0 1 -9 0
93 Rayluck Shiga 1 0 0 1 -1 0
94 Komazawa University 1 0 0 1 -2 0
95 Kwansei Gakuin Univ 1 0 0 1 -2 0
96 Fuji University 1 0 0 1 -2 0
97 Doshisha Uni. 1 0 0 1 -2 0
98 Gainare Tottori 1 0 0 1 -2 0
99 FC Imabari 1 0 0 1 -2 0
100 Minebea Mitsumi FC 1 0 0 1 -2 0
101 Urayasu SC 1 0 0 1 -2 0
102 Hokkaido Tokachi 1 0 0 1 -3 0
103 Kagura Shimane 1 0 0 1 -3 0
104 Vertfee Takahara 1 0 0 1 -3 0
105 Suzuka Point Getters 1 0 0 1 -3 0
106 Nippon Bunri Univ 1 0 0 1 -3 0
107 Intl Pacific Uni. 1 0 0 1 -4 0
108 BTOP Hokkaido 1 0 0 1 -5 0
109 Tonan Maebashi 1 0 0 1 -5 0
110 Cento C. Harima 1 0 0 1 -5 0
111 Sapporo University 1 0 0 1 -5 0
112 FC Tokushima 1 0 0 1 -5 0
113 Yamanashi University 1 0 0 1 -6 0
114 Tokuyama Uni. 1 0 0 1 -8 0
115 Nirasaki Astros 1 0 0 1 -9 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nhật Bản hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải Cúp Nhật Bản. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.

Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nhật Bản, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nhật Bản:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm

Liên kết: Đá Gà AE888

DỮ LIỆU BÓNG ĐÁ: nhận định bóng đá wap | Lịch Thi Đấu Bóng Đá | Kết Quả Bóng Đá | Bảng Xếp Hạng Bóng ĐáKèo Bóng Đá Hôm Nay

TIN: Bóng Đá Quốc Tế | Bóng Đá Việt Nam