STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Rapid Bucuresti | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | CFR Cluj | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 |
3 | Botosani | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
4 | Afumati | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
5 | Ceahlaul PN | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
6 | Arges Pitesti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Bảng B | |||||||||
1 | Universitatea Craiova | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | Metalul Buzau | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
3 | Steaua Bucuresti | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
4 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
5 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | -4 | 2 |
6 | Agricola Borcea | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Hermannstadt | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
2 | Farul Constanta | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 8 |
3 | CSM Resita | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 |
4 | Politehnica Iasi | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 |
5 | Sanatatea Cluj | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
6 | Unirea Ungheni | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
7 | UTA Arad | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 2 |
Bảng D | |||||||||
1 | Unirea Alba Iulia | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 |
2 | FK Csikszereda | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3 | Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
4 | Sepsi OSK | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
5 | Ramnicu Valcea | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải Cúp Romania. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm