Bảng Xếp Hạng Giao Hữu BD Nữ

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Mỹ Nữ 15 12 1 2 29 37
2 Mexico Nữ 12 9 2 1 23 29
3 Australia Nữ 17 9 2 6 11 29
4 B.D.Nha U19 Nữ 10 8 1 1 20 25
5 Nga Nữ 8 8 0 0 17 24
6 Ma Rốc Nữ 8 7 1 0 20 22
7 Canada Nữ 11 6 3 2 17 21
8 Arập Xêut Nữ 11 6 2 3 13 20
9 Thụy Điển U23 Nữ 8 6 2 0 12 20
10 Panama Nữ 10 6 2 2 9 20
11 Pháp U23 Nữ 10 6 1 3 12 19
12 Tanzania Nữ 9 6 1 2 12 19
13 Brazil Nữ 8 6 1 1 7 19
14 Nam Phi Nữ 11 6 1 4 6 19
15 Nicaragua Nữ 7 4 2 1 3 14
16 Bangladesh U20 Nữ 6 6 0 0 24 18
17 Senegal Nữ 10 5 2 3 3 17
18 Myanmar Nữ 6 5 1 0 15 16
19 Nhật Bản Nữ 9 5 1 3 12 16
20 Trung Quốc Nữ 9 5 1 3 10 16
21 Đức U20 Nữ 6 4 1 1 7 13
22 Ecuador Nữ 10 4 3 3 5 15
23 Thái Lan U19 Nữ 8 4 2 2 16 14
24 Hà Lan U23 Nữ 8 4 2 2 5 14
25 Đức U23 Nữ 9 4 2 3 3 14
26 Hungary U19 Nữ 5 4 1 0 17 13
27 Đan Mạch U16 Nữ 5 4 1 0 10 13
28 Đức U19 Nữ 6 4 1 1 8 13
29 Chile U17 Nữ 5 4 1 0 7 13
30 Puerto Rico Nữ 5 4 1 0 5 13
31 Chile Nữ 8 4 1 3 3 13
32 T.B.Nha U23 Nữ 8 4 1 3 1 13
33 Nepal U20 Nữ 6 4 0 2 22 12
34 Việt Nam U19 Nữ 4 4 0 0 20 12
35 Hà Lan Nữ 5 4 0 1 19 12
36 T.B.Nha U17 Nữ 4 4 0 0 11 12
37 Trung Quốc U16 Nữ 6 4 0 2 9 12
38 Belarus Nữ 4 4 0 0 9 12
39 Đức U16 Nữ 7 3 3 1 5 12
40 Mỹ U20 Nữ 5 3 1 1 5 10
41 Slovakia U19 Nữ 8 3 3 2 1 12
42 Italia U16 Nữ 8 3 3 2 0 12
43 Síp Nữ 6 4 0 2 8 12
44 Jamaica Nữ 9 4 0 5 -14 12
45 T.B.Nha Nữ 5 3 2 0 9 11
46 T.B.Nha U19 Nữ 5 3 2 0 6 11
47 Pháp U16 Nữ 6 3 2 1 5 11
48 Tanzania U17 Nữ 6 3 2 1 4 11
49 Uzbekistan U18 Nữ 3 3 0 0 20 9
50 Lebanon Nữ 7 3 2 2 4 11
51 Anh U23 Nữ 8 3 2 3 0 11
52 Bangladesh U19 Nữ 3 3 0 0 7 9
53 Phần Lan U18 Nữ 4 3 1 0 10 10
54 Anh Nữ 5 3 1 1 8 10
55 Nigeria Nữ 5 3 1 1 6 10
56 Malaysia Nữ 5 3 1 1 5 10
57 B.B.Ngà Nữ 4 3 1 0 5 10
58 Sierra Leone Nữ 4 3 1 0 4 10
59 Đan Mạch U19 Nữ 6 3 1 2 3 10
60 Chile U20 Nữ 4 2 2 0 6 8
61 Anh U19 Nữ 6 3 1 2 3 10
62 Nhật Bản U16 Nữ 4 3 1 0 3 10
63 Brazil U17 Nữ 6 2 2 2 3 8
64 Na Uy U16 Nữ 5 3 1 1 2 10
65 Paraguay U17 Nữ 6 2 2 2 1 8
66 Séc U17 Nữ 7 3 1 3 1 10
67 Venezuela Nữ 6 3 1 2 1 10
68 Uruguay Nữ 6 3 1 2 1 10
69 Ghana Nữ 8 3 1 4 -1 10
70 Haiti Nữ 8 3 1 4 -3 10
71 Paraguay U16 Nữ 3 2 1 0 8 7
72 Hàn Quốc Nữ 10 3 1 6 -7 10
73 Colombia Nữ 11 2 4 5 -11 10
74 Bulgaria Nữ 6 3 0 3 2 9
75 Thái Lan Nữ 9 3 1 5 -12 10
76 Uzbekistan Nữ 11 3 1 7 -15 10
77 Pháp U20 Nữ 3 2 1 0 6 7
78 Australia U20 Nữ 3 3 0 0 24 9
79 Ấn Độ Nữ 7 3 0 4 19 9
80 Nga U16 Nữ 3 3 0 0 14 9
81 Pháp Nữ 5 3 0 2 6 9
82 Philippines Nữ 5 3 0 2 6 9
83 Anh U17 Nữ 3 3 0 0 5 9
84 Việt Nam Nữ 6 3 0 3 4 9
85 Áo U19 Nữ 5 3 0 2 4 9
86 Ghana U20 Nữ 3 2 1 0 13 7
87 Italia Nữ U23 7 2 3 2 1 9
88 Uganda Nữ 8 3 0 5 -1 9
89 Peru Nữ 6 3 0 3 -1 9
90 Lebanon U16 Nữ 3 2 1 0 7 7
91 Tanzania Nữ U20 1 1 0 0 8 3
92 North Macedonia Nữ 4 3 0 1 -1 9
93 Phần Lan U19 Nữ 6 3 0 3 -1 9
94 Bangladesh U17 Nữ 4 2 1 1 5 7
95 B.D.Nha U17 Nữ 6 3 0 3 -3 9
96 Heidelberg Utd Nữ 1 1 0 0 4 3
97 Kenya Nữ 9 3 0 6 -4 9
98 Algeria Nữ 6 3 0 3 -5 9
99 Algeria Nữ U20 3 2 1 0 3 7
100 Ma Rốc U17 Nữ 10 2 3 5 -7 9
101 Ấn Độ U19 Nữ 3 2 0 1 13 6
102 Vanuatu Nữ 5 3 0 2 -14 9
103 Đài Loan Nữ 9 3 0 6 -20 9
104 Uzbekistan U20 Nữ 4 2 2 0 6 8
105 Scotland U23 Nữ 5 2 2 1 3 8
106 Ireland U16 Nữ 5 2 2 1 3 8
107 Thụy Điển U18 Nữ 5 2 2 1 2 8
108 Mexico U17 Nữ 8 2 2 4 -1 8
109 Kosovo Nữ 4 2 1 1 8 7
110 Ba Lan U19 Nữ 3 2 1 0 7 7
111 Zambia U17 Nữ 3 2 1 0 5 7
112 Ethiopia Nữ U20 1 1 0 0 1 3
113 Mỹ U17 Nữ 3 2 1 0 3 7
114 Burundi Nữ U20 1 1 0 0 1 3
115 Tunisia Nữ U17 3 2 1 0 3 7
116 Phần Lan U16 Nữ 4 2 1 1 1 7
117 Mali Nữ 6 2 1 3 1 7
118 Uganda Nữ U18 2 2 0 0 8 6
119 Croatia U19 Nữ 5 1 4 0 1 7
120 Lebanon U20 Nữ 2 2 0 0 4 6
121 Zambia Nữ 5 2 1 2 0 7
122 Pháp U19 Nữ 5 2 1 2 -1 7
123 Italia U19 Nữ 5 2 1 2 -1 7
124 Hà Lan U16 Nữ 6 2 1 3 -1 7
125 Anh U16 Nữ 4 2 1 1 -1 7
126 Tanzania U18 Nữ 2 2 0 0 5 6
127 Thụy Sỹ Nữ 5 2 1 2 -3 7
128 Nepal Nữ 6 2 1 3 -3 7
129 Hồng Kông Nữ 5 2 1 2 -4 7
130 UAE Nữ 6 2 1 3 -5 7
131 Nhật Bản U20 Nữ 3 2 0 1 0 6
132 Romania U19 Nữ 7 2 1 4 -6 7
133 Venezuela U20 Nữ 2 1 0 1 -1 3
134 Séc U19 Nữ 8 2 1 5 -7 7
135 Argentina Nữ 7 2 1 4 -7 7
136 Uzbekistan U17 Nữ 6 2 1 3 -14 7
137 Thái Lan U20 Nữ 3 2 0 1 13 6
138 Séc U16 Nữ 2 2 0 0 9 6
139 Iceland U16 Nữ 2 2 0 0 9 6
140 Myanmar U19 Nữ 4 2 0 2 7 6
141 Ireland U17 Nữ 3 2 0 1 7 6
142 Estonia U19 Nữ 2 2 0 0 7 6
143 Bắc Ireland Nữ 4 2 0 2 -3 6
144 Đức Nữ 3 2 0 1 6 6
145 Liechtenstein Nữ 4 1 2 1 -1 5
146 Đan Mạch Nữ 3 2 0 1 6 6
147 Andorra Nữ 2 2 0 0 5 6
148 Hy Lạp U16 Nữ 2 2 0 0 5 6
149 Iran U17 Nữ 3 2 0 1 5 6
150 Ấn Độ U16 Nữ 3 1 1 1 8 4
151 Bosnia & Herz U17 Nữ 2 2 0 0 4 6
152 Alamein Nữ 1 0 1 0 0 1
153 Iceland U17 Nữ 2 2 0 0 4 6
154 Aland United Nữ 1 0 1 0 0 1
155 T.N.Kỳ U16 Nữ 2 2 0 0 4 6
156 Colombia U20 Nữ 4 1 1 2 2 4
157 Latvia U19 Nữ 2 2 0 0 4 6
158 Bulleen Lions Nữ 1 0 1 0 0 1
159 Singapore U16 Nữ 2 2 0 0 4 6
160 Curacao Nữ 3 1 1 1 2 4
161 Honka Nữ 1 0 1 0 0 1
162 Jordan U16 Nữ 3 1 2 0 1 5
163 Bangladesh U16 Nữ 2 1 1 0 2 4
164 Thụy Điển U17 Nữ 5 2 0 3 3 6
165 Latvia U17 Nữ 3 2 0 1 3 6
166 Aruba Nữ 3 2 0 1 3 6
167 Scotland Nữ 2 1 1 0 2 4
168 Kazakhstan Nữ 2 2 0 0 3 6
169 Serbia U19 Nữ 4 1 3 0 3 6
170 Mexico U20 Nữ 2 2 0 0 3 6
171 Nhật Bản U19 Nữ 3 2 0 1 2 6
172 Na Uy U17 Nữ 2 2 0 0 2 6
173 Na Uy U23 Nữ 5 1 3 1 2 6
174 Lithuania U17 Nữ 3 2 0 1 1 6
175 Italia U17 Nữ 3 2 0 1 1 6
176 Slovakia U17 Nữ 4 1 3 0 1 6
177 T.N.Kỳ U18 Nữ 4 2 0 2 0 6
178 Đan Mạch U23 Nữ 4 2 0 2 -1 6
179 Na Uy U19 Nữ 4 2 0 2 -1 6
180 Honduras Nữ 5 2 0 3 -2 6
181 Mexico U16 Nữ 4 2 0 2 -2 6
182 Đức U17 Nữ 4 2 0 2 -2 6
183 Nepal U17 Nữ 4 1 1 2 -1 4
184 Guatemala Nữ 7 2 0 5 -6 6
185 Bhutan U20 Nữ 6 2 0 4 -9 6
186 Đảo Faroe U16 Nữ 3 0 1 2 -11 1
187 Jordan Nữ 10 1 3 6 -12 6
188 Barcelona Nữ 1 1 0 0 7 3
189 Indonesia Nữ 5 1 3 1 -14 6
190 Solomon Islands Nữ 5 2 0 3 -15 6
191 Palestine U16 Nữ 3 1 1 1 -3 4
192 Croatia U17 Nữ 3 1 2 0 2 5
193 Bhutan U18 Nữ 0 0 0 0 0 0
194 Colombia U17 Nữ 3 1 2 0 1 5
195 Nga U17 Nữ 1 1 0 0 3 3
196 T.B.Nha U16 Nữ 4 1 2 1 0 5
197 Việt Nam U20 Nữ 1 1 0 0 3 3
198 Canada U17 Nữ 5 1 2 2 -1 5
199 Georgia Nữ 1 1 0 0 3 3
200 Hà Lan U19 Nữ 5 1 2 2 -2 5
201 Niger U20 Nữ 3 1 1 1 -8 4
202 Botswana Nữ 5 1 2 2 -2 5
203 Slovenia U19 Nữ 5 1 2 2 -3 5
204 Ấn Độ U20 Nữ 2 1 0 1 10 3
205 Thụy Sỹ U16 Nữ 6 1 2 3 -4 5
206 Nga U19 Nữ 2 1 1 0 5 4
207 T.B.Nha U20 Nữ 1 1 0 0 2 3
208 Italia Nữ 2 1 1 0 5 4
209 Ba Lan U16 Nữ 2 1 1 0 3 4
210 Uganda Nữ U20 1 0 0 1 -1 0
211 Eritrea Nữ U20 1 0 0 1 -1 0
212 Hungary Nữ 2 1 1 0 2 4
213 Ireland U19 Nữ 2 1 1 0 2 4
214 Guyana Nữ 1 0 0 1 -1 0
215 Kenya U17 Nữ 2 1 1 0 2 4
216 Anguilla Nữ 1 1 0 0 3 3
217 Wales Nữ 1 1 0 0 2 3
218 Mauritania Nữ 2 1 1 0 2 4
219 T.N.Kỳ U19 Nữ 2 1 1 0 2 4
220 Đài Loan U20 Nữ 1 1 0 0 3 3
221 Argentina U17 Nữ 3 1 1 1 1 4
222 Bỉ U16 Nữ 2 1 1 0 1 4
223 Hà Lan U17 Nữ 3 1 1 1 1 4
224 Wales U16 Nữ 2 1 1 0 1 4
225 North Macedonia U16 Nữ 2 1 1 0 1 4
226 Campuchia Nữ 2 1 1 0 1 4
227 Trung Quốc U20 Nữ 2 1 0 1 0 3
228 Senegal U20 Nữ 1 1 0 0 2 3
229 Kosovo U19 Nữ 2 1 1 0 1 4
230 Fiji Nữ 4 1 1 2 0 4
231 Paraguay Nữ 4 1 1 2 0 4
232 Mỹ U16 Nữ 5 0 4 1 -1 4
233 Bermuda Nữ 2 1 0 1 0 3
234 Papua New Guinea Nữ 3 1 1 1 -1 4
235 B.D.Nha U18 Nữ 3 1 1 1 -1 4
236 Bayside Utd Nữ 1 0 0 1 -4 0
237 Albania U19 Nữ 1 1 0 0 2 3
238 New Zealand Nữ 3 1 1 1 -1 4
239 Kyrgyzstan U17 Nữ 3 1 1 1 -1 4
240 Hàn Quốc U20 Nữ 2 1 0 1 -1 3
241 Palestine Nữ 4 1 1 2 -2 4
242 Belarus U19 Nữ 3 1 1 1 -3 4
243 Luxembourg U16 Nữ 2 1 0 1 -2 3
244 Bahrain U17 Nữ 1 1 0 0 1 3
245 Scotland U19 Nữ 5 1 1 3 -3 4
246 Đan Mạch U17 Nữ 5 1 1 3 -3 4
247 Indonesia U19 Nữ 4 1 1 2 -5 4
248 Bỉ U23 Nữ 6 1 1 4 -6 4
249 Tajikistan U18 Nữ 2 1 0 1 -3 3
250 Séc U23 Nữ 7 1 1 5 -8 4
251 Belize Nữ 4 1 0 3 -3 3
252 Estonia Nữ 5 1 1 3 -9 4
253 B.D.Nha U23 Nữ 7 1 1 5 -14 4
254 Hàn Quốc U16 Nữ 1 1 0 0 12 3
255 Sri Lanka U19 Nữ 1 0 0 1 -6 0
256 Ethiopia Nữ 1 1 0 0 7 3
257 Burkina Faso U20 Nữ 2 1 0 1 -1 3
258 Zambia Nữ U20 1 1 0 0 6 3
259 Việt Nam U16 Nữ 3 1 0 2 -5 3
260 Nepal U19 Nữ 3 1 0 2 -5 3
261 Ethiopia Nữ U18 3 1 0 2 -1 3
262 Congo Nữ 1 0 0 1 -7 0
263 Antigua & Bar Nữ 1 1 0 0 5 3
264 Djibouti Nữ U20 1 0 0 1 -8 0
265 Kosovo U17 Nữ 1 1 0 0 5 3
266 Romania U17 Nữ 1 1 0 0 5 3
267 Ba Lan Nữ 1 1 0 0 4 3
268 Costa Rica U16 Nữ 1 1 0 0 4 3
269 North Macedonia U19 Nữ 5 1 0 4 -7 3
270 Hy Lạp U17 Nữ 1 1 0 0 4 3
271 Zanzibar Nữ 1 0 0 1 -12 0
272 Hà Lan U20 Nữ 1 1 0 0 4 3
273 Montenegro Nữ 2 1 0 1 3 3
274 Luxembourg Nữ 4 1 0 3 -3 3
275 Wer.Bremen Nữ 1 1 0 0 3 3
276 Israel U16 Nữ 2 1 0 1 2 3
277 Slovakia U16 Nữ 2 1 0 1 2 3
278 Albania U19 Nữ 1 1 0 0 2 3
279 El Salvador U16 Nữ 1 1 0 0 2 3
280 Na Uy U18 Nữ 1 1 0 0 2 3
281 N. Marianas Nữ 1 0 1 0 0 1
282 Croatia U16 Nữ 1 1 0 0 2 3
283 Leipzig Nữ 1 1 0 0 2 3
284 New Zealand U20 Nữ 1 0 1 0 0 1
285 Namibia Nữ 1 1 0 0 2 3
286 Thụy Điển Nữ 1 1 0 0 2 3
287 US Virgin Islands Nữ 1 1 0 0 2 3
288 Đài Loan U17 Nữ 1 1 0 0 2 3
289 Áo U20 Nữ 1 0 1 0 0 1
290 Lebanon U19 Nữ 2 0 2 0 0 2
291 Malawi Nữ 5 1 0 4 1 3
292 UAE U19 Nữ 2 0 2 0 0 2
293 Dominican Nữ 2 1 0 1 1 3
294 Iceland U19 Nữ 2 1 0 1 1 3
295 Thụy Sỹ U19 Nữ 2 1 0 1 1 3
296 Albania Nữ 1 1 0 0 1 3
297 Uruguay U20 Nữ 2 0 1 1 -1 1
298 Cuba U16 Nữ 1 1 0 0 1 3
299 Nhật Bản U17 Nữ 2 0 1 1 -2 1
300 Serbia U16 Nữ 2 1 0 1 1 3
301 Việt Nam U17 Nữ 1 1 0 0 1 3
302 Đảo Faroe Nữ 1 1 0 0 1 3
303 Hàn Quốc U17 Nữ 1 1 0 0 1 3
304 Jordan U18 Nữ 1 1 0 0 1 3
305 Cameroon Nữ U17 1 0 1 0 0 1
306 Đảo Faroe U17 Nữ 3 1 0 2 0 3
307 Cuba Nữ 2 1 0 1 0 3
308 Sichuan Jiannan Nữ 1 0 1 0 0 1
309 Romania U16 Nữ 2 1 0 1 0 3
310 Mỹ U23 Nữ 2 1 0 1 0 3
311 Slovakia Nữ 2 1 0 1 0 3
312 Latvia U16 Nữ 3 0 1 2 -4 1
313 Phần Lan U17 Nữ 2 1 0 1 0 3
314 Peru U20 Nữ 2 0 1 1 -5 1
315 Slovenia U17 Nữ 2 1 0 1 -1 3
316 Áo U17 Nữ 2 1 0 1 -1 3
317 Bắc Ireland U16 Nữ 2 0 1 1 -5 1
318 Azerbaijan U16 Nữ 3 0 1 2 -6 1
319 Guinea Nữ 3 1 0 2 -2 3
320 El Salvador Nữ 2 1 0 1 -2 3
321 Australia U23 Nữ 3 0 1 2 -6 1
322 Hy Lạp Nữ 3 1 0 2 -2 3
323 Thụy Sỹ U17 Nữ 3 1 0 2 -2 3
324 Slovenia U16 Nữ 2 1 0 1 -3 3
325 Moldova U19 Nữ 3 0 1 2 -9 1
326 Kazakhstan U16 Nữ 3 0 1 2 -10 1
327 Suriname Nữ 3 1 0 2 -3 3
328 Cameroon Nữ U20 2 0 1 1 -3 1
329 Bỉ Nữ 2 1 0 1 -3 3
330 Ai Cập U20 Nữ 0 0 0 0 0 0
331 Belarus U16 Nữ 3 1 0 2 -4 3
332 Lebanon U18 Nữ 3 1 0 2 -4 3
333 Bắc Ireland U19 Nữ 0 0 0 0 0 0
334 Estonia U17 Nữ 3 1 0 2 -4 3
335 Tonga Nữ 2 1 0 1 -4 3
336 Tajikistan U17 Nữ 4 1 0 3 -5 3
337 Malaysia U19 Nữ 3 1 0 2 -6 3
338 Trung Quốc U23 Nữ 2 0 1 1 -6 1
339 Grenada Nữ 0 0 0 0 0 0
340 Hungary U17 0 0 0 0 0 0
341 South Sudan Nữ 3 1 0 2 -7 3
342 Scotland U17 Nữ 4 1 0 3 -9 3
343 Kazakhstan U17 Nữ 0 0 0 0 0 0
344 Burundi Nữ 4 1 0 3 -10 3
345 Thụy Điển U16 Nữ 10 1 0 9 -12 3
346 Ma Rốc Nữ U20 5 1 0 4 -12 3
347 Lào U19 Nữ 3 1 0 2 -12 3
348 Bulgaria U16 Nữ 2 0 2 0 0 2
349 Albania U16 Nữ 2 0 2 0 0 2
350 Dominica Nữ 0 0 0 0 0 0
351 Liberia Nữ 3 0 2 1 -1 2
352 Bỉ U19 Nữ 4 0 2 2 -3 2
353 Ein.Frankfurt Nữ 0 0 0 0 0 0
354 Iran Nữ 4 0 2 2 -3 2
355 Thụy Sỹ U16 0 0 0 0 0 0
356 Thụy Sỹ U17 0 0 0 0 0 0
357 Slovenia Nữ 3 0 2 1 -3 2
358 Bangladesh Nữ 4 0 2 2 -4 2
359 UNA Strassen 0 0 0 0 0 0
360 Costa Rica Nữ 7 0 2 5 -8 2
361 Ukraina 0 0 0 0 0 0
362 Turkmenistan Nữ 0 0 0 0 0 0
363 Andorra U16 Nữ 1 0 1 0 0 1
364 Uzbekistan U19 Nữ 0 0 0 0 0 0
365 Guatemala U16 Nữ 1 0 1 0 0 1
366 Đan Mạch U16 0 0 0 0 0 0
367 Nicaragua U16 Nữ 1 0 1 0 0 1
368 Uzbekistan U16 0 0 0 0 0 0
369 Kyrgyzstan U20 Nữ 1 0 1 0 0 1
370 Armenia Nữ 1 0 1 0 0 1
371 Kuwait U17 Nữ 1 0 0 1 -1 0
372 Ấn Độ U17 Nữ 0 0 0 0 0 0
373 Na Uy U20 Nữ 1 0 0 1 -1 0
374 Croatia Nữ 1 0 1 0 0 1
375 Mozambique Nữ 1 0 1 0 0 1
376 Benin Nữ U20 1 0 0 1 -1 0
377 Pakistan Nữ 1 0 1 0 0 1
378 Togo Nữ U20 1 0 0 1 -1 0
379 Ukraina U16 Nữ 1 0 1 0 0 1
380 T.N.Kỳ Nữ 1 0 0 1 -1 0
381 B.D.Nha Nữ 1 0 1 0 0 1
382 Madagascar Nữ 1 0 1 0 0 1
383 Rwanda Nữ 1 0 0 1 -1 0
384 Pháp U17 Nữ 1 0 1 0 0 1
385 Đông Timo Nữ 1 0 1 0 0 1
386 North Macedonia U17 Nữ 1 0 0 1 -2 0
387 Angel City Nữ 1 0 0 1 -2 0
388 Iceland U23 Nữ 2 0 1 1 -1 1
389 Bahrain Nữ 2 0 1 1 -1 1
390 Israel Nữ 1 0 0 1 -2 0
391 TSV Schott Mainz Nữ 1 0 0 1 -2 0
392 Georgia U16 Nữ 2 0 1 1 -1 1
393 Kyrgyzstan U19 Nữ 1 0 0 1 -2 0
394 B.B.Ngà U20 Nữ 1 0 0 1 -3 0
395 Hungary U17 Nữ 2 0 1 1 -1 1
396 Nam Phi U17 Nữ 1 0 0 1 -2 0
397 Kazakhstan U19 Nữ 2 0 1 1 -1 1
398 Montenegro U19 Nữ 2 0 1 1 -1 1
399 Philippines U17 Nữ 1 0 0 1 -2 0
400 Costa Rica U17 Nữ 2 0 1 1 -2 1
401 Bhutan Nữ 2 0 1 1 -2 1
402 Moldova Nữ 3 0 1 2 -2 1
403 Bosnia & Herz U16 Nữ 2 0 1 1 -3 1
404 Burkina Faso Nữ 1 0 0 1 -3 0
405 Mỹ U19 Nữ 3 0 1 2 -3 1
406 Iraq Nữ 1 0 0 1 -3 0
407 Comoros Nữ 2 0 1 1 -4 1
408 B.D.Nha U16 Nữ 5 0 1 4 -5 1
409 Iceland Nữ 4 0 1 3 -6 1
410 Lào Nữ 3 0 1 2 -6 1
411 Malta Nữ 3 0 1 2 -7 1
412 Bahrain U16 Nữ 3 0 0 3 -5 0
413 Hy Lạp U19 Nữ 4 0 1 3 -7 1
414 New Caledonia Nữ 2 0 0 2 -4 0
415 Jamaica U17 Nữ 4 0 1 3 -8 1
416 Canada U20 Nữ 1 0 0 1 -4 0
417 Campuchia U19 Nữ 3 0 1 2 -8 1
418 Wales U19 Nữ 5 0 1 4 -14 1
419 Ai Cập Nữ 0 0 0 0 0 0
420 Liechtenstein U16 Nữ 1 0 0 1 -6 0
421 Jordan U20 Nữ 2 0 0 2 -4 0
422 Trinidad & T. Nữ 2 0 0 2 -4 0
423 Arập Xêut U18 Nữ 0 0 0 0 0 0
424 Ba Lan U23 Nữ 0 0 0 0 0 0
425 Singapore U19 Nữ 2 0 0 2 -6 0
426 Bosnia & Herz U19 Nữ 0 0 0 0 0 0
427 Áo Nữ 1 0 0 1 -5 0
428 Bắc Ireland U17 Nữ 0 0 0 0 0 0
429 Kyrgyzstan U18 Nữ 1 0 0 1 -5 0
430 Cameroon Nữ 0 0 0 0 0 0
431 Tunisia Nữ U20 3 0 0 3 -7 0
432 Latvia Nữ 0 0 0 0 0 0
433 Bulgaria U19 Nữ 2 0 0 2 -5 0
434 Nam Phi Nữ U20 0 0 0 0 0 0
435 Philippines U19 Nữ 2 0 0 2 -7 0
436 Phần Lan U23 Nữ 0 0 0 0 0 0
437 Bosnia & Herz Nữ 4 0 0 4 -8 0
438 Singapore Nữ 0 0 0 0 0 0
439 Syria U18 Nữ 0 0 0 0 0 0
440 Syria Nữ 3 0 0 3 -6 0
441 Triều Tiên Nữ 0 0 0 0 0 0
442 Ecuador U17 Nữ 1 0 0 1 -1 0
443 Serbia U17 Nữ 1 0 0 1 -1 0
444 Panama U20 Nữ 2 0 0 2 -7 0
445 Belize U16 Nữ 1 0 0 1 -1 0
446 Lithuania Nữ 1 0 0 1 -1 0
447 Burundi Nữ U18 3 0 0 3 -12 0
448 Phần Lan Nữ 1 0 0 1 -1 0
449 Romania Nữ 1 0 0 1 -1 0
450 Ma cao Nữ 1 0 0 1 -9 0
451 Jordan U17 Nữ 2 0 0 2 -13 0
452 Samoa Nữ 1 0 0 1 -1 0
453 Thái Lan U17 Nữ 1 0 0 1 -1 0
454 Nepal U16 Nữ 1 0 0 1 -10 0
455 Arập Xêut U17 Nữ 1 0 0 1 -1 0
456 Uganda Nữ U16 3 0 0 3 -11 0
457 Ba Lan U17 Nữ 1 0 0 1 -1 0
458 Cape Verde Nữ 1 0 0 1 -1 0
459 Turkmenistan U18 Nữ 2 0 0 2 -12 0
460 Cook Islands Nữ 1 0 0 1 -1 0
461 Bhutan U17 Nữ 4 0 0 4 -29 0
462 Bhutan U19 Nữ 3 0 0 3 -15 0
463 Nigeria U20 Nữ 1 0 0 1 -1 0
464 Palestine U18 Nữ 1 0 0 1 -1 0
465 Tahiti Nữ 1 0 0 1 -1 0
466 Cayman Islands Nữ 2 0 0 2 -20 0
467 Đảo Guam Nữ 1 0 0 1 -1 0
468 Botswana Nữ U16 3 0 0 3 -27 0
469 Benin Nữ 1 0 0 1 -2 0
470 Costa Rica U20 Nữ 1 0 0 1 -2 0
471 Honduras U16 Nữ 1 0 0 1 -2 0
472 Moldova U16 Nữ 1 0 0 1 -2 0
473 Tunisia Nữ 1 0 0 1 -2 0
474 Azerbaijan U19 Nữ 1 0 0 1 -2 0
475 Eswatini Nữ 1 0 0 1 -2 0
476 Hungary U16 Nữ 1 0 0 1 -2 0
477 Hồng Kông U16 Nữ 1 0 0 1 -2 0
478 Hồng Kông U17 Nữ 1 0 0 1 -2 0
479 Na Uy Nữ 1 0 0 1 -2 0
480 Sri Lanka Nữ 1 0 0 1 -2 0
481 Ukraina U19 Nữ 1 0 0 1 -3 0
482 Séc Nữ 1 0 0 1 -3 0
483 Uruguay U17 Nữ 2 0 0 2 -3 0
484 Serbia Nữ 1 0 0 1 -3 0
485 Vik.Plzen Nữ 1 0 0 1 -3 0
486 Ai Cập U17 Nữ 2 0 0 2 -4 0
487 Georgia U17 Nữ 1 0 0 1 -4 0
488 Panama U16 Nữ 1 0 0 1 -4 0
489 Paraguay U20 Nữ 1 0 0 1 -4 0
490 Peru U17 Nữ 1 0 0 1 -4 0
491 Ukraina Nữ 1 0 0 1 -4 0
492 Gibraltar Nữ 2 0 0 2 -5 0
493 Scotland U16 Nữ 3 0 0 3 -5 0
494 B.B.Ngà U17 Nữ 3 0 0 3 -5 0
495 Guinea Bissau Nữ 2 0 0 2 -5 0
496 Lithuania U19 Nữ 2 0 0 2 -5 0
497 Moldova U17 Nữ 1 0 0 1 -5 0
498 Montenegro U16 Nữ 2 0 0 2 -5 0
499 Palestine U20 Nữ 1 0 0 1 -5 0
500 Áo U16 Nữ 2 0 0 2 -6 0
501 Botswana Nữ U20 1 0 0 1 -6 0
502 Pardubice Nữ 1 0 0 1 -6 0
503 Đảo Faroe U19 Nữ 2 0 0 2 -6 0
504 CHDC Congo Nữ 5 0 0 5 -7 0
505 Gambia Nữ 2 0 0 2 -7 0
506 Seychelles Nữ 1 0 0 1 -7 0
507 Azerbaijan Nữ 4 0 0 4 -7 0
508 Djibouti Nữ 1 0 0 1 -7 0
509 St.Kitts and Nevis Nữ 2 0 0 2 -7 0
510 Tajikistan Nữ 2 0 0 2 -7 0
511 Lithuania U16 Nữ 2 0 0 2 -8 0
512 Ireland Nữ 2 0 0 2 -8 0
513 Montenegro U17 Nữ 3 0 0 3 -9 0
514 Thụy Điển U19 Nữ 4 0 0 4 -9 0
515 Mauritius Nữ 1 0 0 1 -9 0
516 Wales U17 Nữ 3 0 0 3 -10 0
517 Kyrgyzstan Nữ 5 0 0 5 -11 0
518 Estonia U16 Nữ 2 0 0 2 -11 0
519 Bolivia Nữ 5 0 0 5 -13 0
520 Campuchia U16 Nữ 2 0 0 2 -14 0
521 Đông Timo U19 Nữ 3 0 0 3 -15 0
522 Síp U19 Nữ 4 0 0 4 -17 0
523 Maldives Nữ 2 0 0 2 -24 0
524 Sri Lanka U20 Nữ 6 0 0 6 -37 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu BD Nữ hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải Giao Hữu BD Nữ. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.

Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu BD Nữ, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu BD Nữ:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm

Liên kết: Đá Gà AE888

DỮ LIỆU BÓNG ĐÁ: nhận định bóng đá wap | Lịch Thi Đấu Bóng Đá | Kết Quả Bóng Đá | Bảng Xếp Hạng Bóng ĐáKèo Bóng Đá Hôm Nay

TIN: Bóng Đá Quốc Tế | Bóng Đá Việt Nam