STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Chiba | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 |
2 | Omiya Ardija | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 |
3 | Jubilo Iwata | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 17 |
4 | FC Imabari | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 |
5 | Vegalta Sendai | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 15 |
6 | V-Varen Nagasaki | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 |
7 | Tokushima Vortis | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 |
8 | Sagan Tosu | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 |
9 | Mito Hollyhock | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 |
10 | Montedio Yama. | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 |
11 | Kataller Toyama | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 |
12 | Oita Trinita | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 |
13 | Fujieda MYFC | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 |
14 | Roas. Kumamoto | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 |
15 | Ventforet Kofu | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 |
16 | Blaublitz Akita | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 9 |
17 | Consa. Sapporo | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 |
18 | Renofa Yamaguchi | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 |
19 | Ehime FC | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 3 |
20 | Iwaki FC | 9 | 0 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 3 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải Hạng 2 Nhật Bản. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm