STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oldenburg 1897 | 13 | 11 | 0 | 2 | 44 | 17 | 27 | 33 |
2 | Drochtersen/Assel | 14 | 11 | 0 | 3 | 37 | 18 | 19 | 33 |
3 | Meppen | 14 | 10 | 2 | 2 | 46 | 15 | 31 | 32 |
4 | SSV Jeddeloh | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 16 | 18 | 31 |
5 | Phonix Lubeck | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 21 |
6 | Weiche Flensburg | 14 | 6 | 1 | 7 | 34 | 34 | 0 | 19 |
7 | Hannover II | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 19 | 3 | 18 |
8 | Wer.Bremen II | 13 | 5 | 3 | 5 | 28 | 31 | -3 | 18 |
9 | Bremer SV | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 17 |
10 | Kickers Emden | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 15 |
11 | FSV Schoningen | 13 | 5 | 0 | 8 | 20 | 33 | -13 | 15 |
12 | Hannoverscher SC | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 38 | -19 | 15 |
13 | Hamburger II | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 29 | -8 | 14 |
14 | Lubeck | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 23 | -7 | 13 |
15 | Ein. Norderstedt | 14 | 3 | 4 | 7 | 21 | 30 | -9 | 13 |
16 | Altona 93 | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 29 | -12 | 12 |
17 | TuS BW Lohne | 14 | 3 | 1 | 10 | 17 | 36 | -19 | 10 |
18 | St. Pauli II | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 28 | -14 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải Hạng 4 Đức - Miền Bắc. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm