STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Ch. Battery | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 9 | 15 | 24 |
2 | Louisville City | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 19 |
3 | Loudoun United | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 9 | 7 | 18 |
4 | North Carolina | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 16 |
5 | Detroit City FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 |
6 | Birmingham Legion | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 |
7 | Miami FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 10 |
8 | Pittsburgh R. | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 |
9 | Indy Eleven | 9 | 1 | 5 | 3 | 17 | 20 | -3 | 8 |
10 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 |
11 | Tampa Bay Rowdies | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 17 | -8 | 5 |
Bảng B | |||||||||
1 | New Mexico United | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 |
2 | El Paso Locomotive | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 14 | 5 | 18 |
3 | Phoenix Rising | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 17 | 2 | 16 |
4 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 |
5 | FC Tulsa | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 14 |
6 | SA Scorpions | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 |
7 | Rhode Island FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 |
8 | Sacramento | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 |
9 | Colorado Springs | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 |
10 | Orange County SC | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 |
11 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 10 |
12 | Las Vegas Lights | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 9 |
13 | Lexington | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 18 | -10 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải Hạng Nhất Mỹ USL Pro. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm