STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 23 |
2 | Reinmeer Aomori | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 22 |
3 | Honda FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 19 |
4 | Verspah Oita | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 |
5 | Rayluck Shiga | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 |
6 | Veertien Mie | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 11 | 2 | 15 |
7 | TIAMO Hirakata | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 13 |
8 | Criacao Shinjuku | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 |
9 | Yokohama SCC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 |
10 | Urayasu SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 |
11 | Suzuka Point Getters | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 11 |
12 | Minebea Mitsumi FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 9 | 0 | 8 |
13 | Grulla Morioka | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 8 |
14 | Maruyasu Okazaki | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 |
15 | Asuka FC | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | -5 | 5 |
16 | Yokogawa M. | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | -6 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải Japan Football League. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm