STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Wars. U21 | 30 | 21 | 5 | 4 | 66 | 19 | 47 | 68 |
2 | Lech Poznan U21 | 30 | 18 | 5 | 7 | 55 | 32 | 23 | 59 |
3 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 16 | 7 | 7 | 58 | 46 | 12 | 55 |
4 | Zaglebie Lubin U21 | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 53 |
5 | Lechia GD U21 | 30 | 15 | 4 | 11 | 55 | 46 | 9 | 49 |
6 | Korona Kielce U21 | 30 | 14 | 7 | 9 | 57 | 32 | 25 | 49 |
7 | GKS Belchatow U21 | 30 | 12 | 6 | 12 | 43 | 47 | -4 | 42 |
8 | Widzew Lodz U21 | 30 | 9 | 14 | 7 | 37 | 33 | 4 | 41 |
9 | Jagiellonia U21 | 30 | 10 | 8 | 12 | 42 | 44 | -2 | 38 |
10 | Pogon Szczecin U21 | 30 | 11 | 5 | 14 | 47 | 45 | 2 | 38 |
11 | Ruch Chorzow U21 | 30 | 10 | 6 | 14 | 37 | 47 | -10 | 36 |
12 | Gornik Zabrze U21 | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 44 | -6 | 32 |
13 | Piast Gliwice U21 | 30 | 9 | 3 | 18 | 36 | 85 | -49 | 30 |
14 | Wisla Krakow U21 | 30 | 7 | 6 | 17 | 41 | 53 | -12 | 27 |
15 | Podbeskidzie U21 | 30 | 6 | 9 | 15 | 34 | 57 | -23 | 27 |
16 | Polonia Wars. U21 | 30 | 7 | 3 | 20 | 32 | 66 | -34 | 24 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Ba Lan hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải U21 Ba Lan. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá U21 Ba Lan, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Ba Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm