STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 6 | 26 | 24 |
2 | FK Partizan | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 10 | 17 | 22 |
3 | FK Vojvodina | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 18 |
4 | Cukaricki Belgrade | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 15 | 0 | 14 |
5 | FK Novi Pazar | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 14 |
6 | Zeleznicar Pancevo | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 16 | -2 | 13 |
7 | Backa Topola | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 |
8 | OFK Belgrade | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 20 | -6 | 13 |
9 | FK Radnicki 1923 | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 12 |
10 | Mladost Lucani | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 13 | -4 | 11 |
11 | Javor Ivanjica | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 10 |
12 | IMT Novi Beograd | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 21 | -11 | 10 |
13 | Radnik Surdulica | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 14 | -3 | 9 |
14 | Spartak Subotica | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 9 |
15 | Radnicki Nis | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 16 | -3 | 8 |
16 | FK Napredak | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 7 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải VĐQG Serbia. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm