STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Triều Tiên U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 36 | 0 | 36 | 9 |
2 | Nepal U20 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 12 | -10 | 4 |
3 | Arập Xêut U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 17 | -15 | 3 |
4 | Bhutan U20 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 13 | -11 | 1 |
5 | Mông Cổ U20 Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Việt Nam U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
2 | Hồng Kông U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 6 |
3 | Kyrgyzstan U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | Singapore U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Australia U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 9 |
2 | Đài Loan U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Palestine U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Tajikistan U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | -19 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Ấn Độ U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 7 |
2 | Indonesia U20 Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 |
3 | Myanmar U20 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 4 |
4 | Turkmenistan U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | -16 | 0 |
Bảng E | |||||||||
1 | Trung Quốc U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | 21 | 9 |
2 | Lebanon U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9 | -6 | 6 |
3 | Syria U20 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 |
4 | Campuchia U20 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | -8 | 1 |
Bảng F | |||||||||
1 | Nhật Bản U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 32 | 0 | 32 | 9 |
2 | Iran U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | -6 | 6 |
3 | Malaysia U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 19 | -17 | 3 |
4 | Đảo Guam U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng G | |||||||||
1 | Uzbekistan U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 7 |
2 | Jordan U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 7 |
3 | N. Mariana U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 14 | -10 | 3 |
4 | Bahrain U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng H | |||||||||
1 | Hàn Quốc U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 |
2 | Bangladesh U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 6 |
3 | Lào U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Đông Timo U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | -19 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U20 Nữ Châu Á hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải Vòng loại U20 Nữ Châu Á. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U20 Nữ Châu Á, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U20 Nữ Châu Á:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm