STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng Bang A | |||||||||
1 | Al Hilal Al Sudani | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 |
2 | MC Alger | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 |
3 | Young Africans | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 |
4 | TP Mazembe | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 5 |
Bảng Bang B | |||||||||
1 | FAR Rabat | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 |
2 | Mamelodi Sun. | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 |
3 | Raja Casablanca | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 8 |
4 | AS Maniema Union | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
Bảng Bang C | |||||||||
1 | Orlando Pirates | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 |
2 | Ahly Cairo | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 10 |
3 | CR Belouizdad | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
4 | Stade dAbidjan | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 18 | -14 | 1 |
Bảng Bang D | |||||||||
1 | Pyramids FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 |
2 | Esperanse ST | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | 9 | 13 |
3 | Sagrada Esperanca | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 5 |
4 | Djoliba AC | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 12 | -12 | 2 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Phi hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải C1 Châu Phi. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Phi, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Phi:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm