STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Mos. U21 | 12 | 10 | 0 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 |
2 | Krasnodar U21 | 12 | 9 | 2 | 1 | 36 | 12 | 24 | 29 |
3 | Lok. Moscow U21 | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 |
4 | Spartak Mos. U21 | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 22 |
5 | Din. Moscow U21 | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 13 | 2 | 22 |
6 | Zenit U21 | 12 | 7 | 0 | 5 | 34 | 16 | 18 | 21 |
7 | Rubin Kazan U21 | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 |
8 | Rostov U21 | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 13 | 1 | 16 |
9 | Fakel U21 | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 15 |
10 | Akhmat Gr. U21 | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 14 |
11 | Nizhny Nov U21 | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 |
12 | FK Sochi U21 | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 11 |
13 | Baltika U21 | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 14 | -8 | 11 |
14 | Konoplev FA U21 | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 10 |
15 | Ural U21 | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 37 | -23 | 6 |
16 | Kryliya Sov. U21 | 12 | 1 | 2 | 9 | 15 | 30 | -15 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga hôm nay – Cập nhật nhanh và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số của các đội bóng trong mùa giải U21 Nga. Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật ngay sau mỗi trận đấu diễn ra vào đêm qua và rạng sáng nay.
Ketquanhanh.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga, giúp bạn theo dõi dễ dàng và nhanh chóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm